Betadine Ointment là một loại chất khử trùng toàn diện, thường dùng để trị liệu và ngăn ngừa nhiễm trùng da. Với thành phần iod bên trong, thuốc có khả năng tiêu diệt và cản trở sự phát triển của các vi khuẩn gây nhiễm trùng, từ đó ngăn cản các vết xước, cắt, hoặc bất kì vết thương nào trên da bị nhiễm trùng.
1. Công dụng của thuốc mỡ Betadine
Thuốc mỡ Betadine đóng vai trò là thuốc sát trùng trên các vùng da nhiễm trùng hoặc có nguy cơ nhiễm trùng cao. Cơ chế hoạt động của thuốc là giải phóng iod một cách từ từ, giúp tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của các vi sinh vật gây nhiễm trùng.
Thuốc bôi ngoài da Betadine thường được sử dụng trong việc điều trị tại chỗ hoặc phòng ngừa nhiễm trùng tại các vết cắt, trầy xước nhỏ, các thủ thuật tiểu phẫu và các vùng da bị bỏng nhẹ. Ngoài ra, nó còn điều trị các nhiễm trùng da do nấm và vi khuẩn, cũng như các nhiễm trùng tại các vết loét hoặc vết thương do ứ mủ gây ra.
Thuốc chỉ áp dụng bôi ngoài da cho các trường hợp nhiễm trùng, với tần suất từ 1-2 lần mỗi ngày trong thời gian tối đa là 14 ngày.
2. Chống chỉ định của thuốc mỡ Betadine
Một số điểm bạn cần chú ý khi sử dụng thuốc mỡ Betadine:
- Những người mẫn cảm với iodine, povidone hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào có trong thuốc.
- Bệnh nhân có tiền sử chức năng tuyến giáp bất thường (tăng năng tuyến giáp) hoặc bướu cổ, các bệnh lý tuyến giáp khác như nhân giáp keo, bướu giáp địa phương, viêm giáp Hashimoto, cũng như trước và sau khi trị liệu iodine phóng xạ.
- Người mắc các bệnh lý tuyến giáp (đặc biệt là người cao tuổi) như bướu giáp, u tuyến giáp, có nguy cơ tăng năng tuyến giáp cao (bệnh cường giáp) nếu sử dụng lượng lớn iodine.
- Trẻ nhỏ dưới 2 tuổi.
- Bệnh nhân đang sử dụng lithium để điều trị.

3. Cách dùng thuốc mỡ Betadine
Dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ điều trị. Trước khi bôi thuốc, hãy làm sạch và để khô vùng da cần điều trị. Việc sử dụng thuốc đều đặn là cần thiết để đạt hiệu quả cao nhất, tuy nhiên, không nên sử dụng nhiều hơn yêu cầu. Việc sử dụng thuốc quá liều không chỉ không giúp bệnh nhanh thuyên giảm mà còn có thể tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ. Nếu sau bốn tuần tình trạng không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ. Để thuốc hoạt động tốt hơn, luôn giữ các vùng da bị tổn thương sạch sẽ, khô ráo và rửa tay trước và sau khi bôi thuốc để trị nhiễm trùng.
4. Lưu ý khi sử dụng thuốc Betadine
Việc sử dụng sản phẩm này có thể ảnh hưởng đến các kiểm tra chức năng tuyến giáp. Iod có thể được hấp thụ qua vết bỏng và da bị tổn thương ở mức độ thấp hơn so với da nguyên vẹn, đưa đến nồng độ iodine có thể gây hại trong máu, đặc biệt ở những bệnh nhân suy thận. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện có liên quan đến thay đổi chức năng tuyến giáp, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức. Đối với bệnh nhân suy thận, nồng độ iodine trong máu cần được theo dõi thường xuyên.
Thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da, mẩn đỏ hoặc ngứa ngáy tại vùng bôi thuốc. Nếu các triệu chứng này kéo dài, cần tham khảo ý kiến bác sĩ. Tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu không may tiếp xúc, rửa mắt kỹ bằng nước sạch và đến cơ sở y tế ngay lập tức. Ngừng sử dụng Betadine ngay nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng, bao gồm phát ban, sưng môi, cổ họng hoặc mặt, khó nuốt, khó thở, chóng mặt hoặc ngất xỉu, buồn nôn.
Thuốc mỡ Betadine có khả năng làm mất màu vĩnh viễn các đồ trang sức bằng vàng trắng, do đó, nên gỡ các loại trang sức này ra trước khi sử dụng thuốc.

5. Các tác dụng phụ không mong muốn của thuốc mỡ Betadine
Tác dụng phụ hiếm gặp có thể bao gồm phản ứng quá mẫn ngoài da (ví dụ: phản ứng dị ứng chậm do tiếp xúc, xuất hiện dưới dạng ngứa, đỏ, vết rộp da nhỏ hoặc các triệu chứng tương tự). Trong một số trường hợp đơn lẻ và cấp tính, đã có báo cáo về phản ứng dị ứng toàn thân bao gồm hạ huyết áp và/hoặc thở gấp (phản ứng quá mẫn).
Khi sử dụng kéo dài trong điều trị vết thương và bỏng trên vùng da rộng, thuốc có thể gây hấp thu một lượng đáng kể iodine. Đối với người có tiền sử bệnh tuyến giáp, điều này có thể dẫn đến tăng năng tuyến giáp (cường giáp do iod), thể hiện qua triệu chứng như nhịp tim nhanh hoặc cảm giác bồn chồn.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Betadine Ointment có thể không an toàn khi dùng trong thời kỳ mang thai. Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra những tác động có hại cho thai nhi đang phát triển.
Thuốc mỡ này an toàn khi sử dụng trong thời kỳ cho con bú. Các nghiên cứu trên người cho thấy thuốc không đi vào sữa mẹ với lượng đáng kể và không gây hại cho em bé.

7. Xử lý quá liều thuốc Betadine như thế nào?
Nuốt một lượng lớn povidone iodine, dù cố ý hay vô tình, dẫn đến nồng độ iốt trong máu cao và gây ăn mòn đường tiêu hóa, biểu hiện bằng các triệu chứng như nôn, tiêu chảy và đau bụng. Độc tính toàn thân có thể dẫn đến sốc, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, sốt, nhiễm toan chuyển hóa và suy thận. Nên tiến hành điều trị triệu chứng và hỗ trợ theo dõi cân bằng điện giải, chức năng thận và gan. Chạy thận nhân tạo loại bỏ iot là cách hiệu quả và nên được áp dụng trong các trường hợp ngộ độc iốt nghiêm trọng, đặc biệt nếu bệnh nhân bị suy thận. Phương pháp lọc máu qua tĩnh mạch liên tục ít hiệu quả hơn so với chạy thận nhân tạo.
Trên đây là những thông tin quan trọng về thuốc Betadine, nhưng trước khi sử dụng, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để có chỉ định phù hợp và an toàn. Việc sử dụng thuốc đúng mục đích luôn mang lại hiệu quả cao và tiết kiệm chi phí điều trị.
.
.
Nguồn tham khảo: drugs.com