Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ chuyên khoa II Phạm Thị Tuyết Mai – Bác sĩ Sản phụ khoa –Khoa sản phụ khoa – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng.
Thai quá ngày dự kiến sinh là trường hợp bà bầu mang thai kéo dài hơn 40 tuần mà vẫn chưa có dấu hiệu sinh. Mặc dù thai nhi quá ngày có vẻ bình thường, nhưng thực tế, nó có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của em bé.
1. Ngày dự sinh là gì?
Ngày dự sinh là ngày bác sĩ dự đoán em bé sẽ ra đời, được xác định dựa trên ngày bắt đầu của kỳ kinh nguyệt cuối cùng của bà bầu. Ngày dự sinh chủ yếu để kiểm tra quá trình mang thai và theo dõi sự phát triển của thai nhi. Nếu thai nhi quá ngày dự sinh, có thể xảy ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Trắc nghiệm: Bạn có hiểu đúng về dấu hiệu mang thai sớm?
Dấu hiệu mang thai sớm không chỉ bao gồm việc trễ kinh mà còn có nhiều dấu hiệu khác, như xuất huyết âm đạo và ngực căng tức,… Kiểm tra hiểu biết của bạn về các dấu hiệu mang thai sớm thông qua bài trắc nghiệm này nhé!
2. Cách tính ngày dự sinh
Phương pháp siêu âm thường được sử dụng để xác định ngày dự sinh. Bác sĩ sẽ dựa vào kết quả siêu âm và thời điểm kỳ kinh nguyệt cuối cùng của bà bầu để dự đoán ngày sinh. Ngày dự sinh sau khi đã được xác định sẽ không thay đổi trong suốt quá trình mang thai, dù có bao nhiêu lần siêu âm thực hiện.
3. Thai nhi quá ngày dự kiến sinh
Quá trình mang thai trung bình kéo dài khoảng 280 ngày, tức là 40 tuần, tính từ ngày đầu tiên của kỳ kinh nguyệt cuối cùng. Thai kỳ kéo dài từ tuần 41 đến tuần 42 (1 tuần sau ngày dự sinh) được gọi là thai trễ ngày. Nếu thai kỳ kéo dài hơn 42 tuần từ ngày đầu tiên của kỳ kinh nguyệt cuối cùng, thì được gọi là thai quá ngày dự sinh, hay thai già tháng.
4. Nguyên nhân dẫn đến thai nhi quá ngày
Nguyên nhân gây ra tình trạng thai quá ngày dự sinh hiện chưa được biết rõ, tuy có một số yếu tố làm tăng xác suất này, bao gồm:
- Sinh con đầu lòng.
- Mang bầu con trai.
- Tiền sử mang thai quá ngày dự sinh ở lần mang thai trước.
- Bà bầu bị béo phì.
5. Thai quá ngày sinh có nguy hiểm không?
Khi thai nhi quá ngày sinh chưa được sinh, nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và bé sẽ tăng lên. Tuy nhiên, trường hợp này không phổ biến và đa số phụ nữ sinh con sau ngày dự sinh vẫn có quá trình sinh bình thường và em bé khỏe mạnh. Các rủi ro có liên quan đến thai quá ngày dự sinh bao gồm:
- Thai chết lưu.
- Thai nhi quá lớn.
- Thai nghén quá kỳ.
- Thai nhi có phân trong phổi khi sinh, gây khó thở nghiêm trọng sau khi chào đời.
- Giảm lượng nước ối, dẫn đến dây rốn bị chèn ép và làm hạn chế lưu lượng oxy cho thai nhi.
Một số nguy cơ khác bao gồm việc tăng xác suất mẹ cần được hỗ trợ khi sinh thường hoặc phải sinh mổ. Ngoài ra, nguy cơ nhiễm trùng và xuất huyết sau sinh cũng có thể cao hơn khi thai quá ngày dự sinh.
6. Khi nào nên làm xét nghiệm xác định thai quá ngày dự sinh
Khi bà bầu mang thai từtừ tuần thứ 40 đến tuần thứ 41, xét nghiệm chưa rất cần thiết. Tuy nhiên, khi thai nhi đã đạt 41 tuần tuổi, bác sĩ thường khuyến nghị thai phụ tiến hành xét nghiệm để kiểm tra tình trạng thai quá ngày dự sinh. Những xét nghiệm này có thể diễn ra hàng tuần hoặc hai lần mỗi tuần. Đôi lúc, cần lặp lại các xét nghiệm hoặc tiến hành thêm một xét nghiệm khác. Trong một vài trường hợp, bác sĩ sẽ khuyên thực hiện giục sinh.
7. Các xét nghiệm cần thực hiện khi thai nhi quá ngày dự sinh
7.1. Monitor theo dõi đáp ứng của thai nhi
Để xác định tình trạng sức khỏe của em bé khi thai quá ngày dự sinh, bác sĩ sử dụng máy monitor để theo dõi đáp ứng của thai nhi, kết hợp với phương pháp siêu âm. Hai đai sẽ được đặt quanh bụng bà bầu để theo dõi dòng cảm biến, đo nhịp tim thai và tần số co bóp của tử cung.
7.2. Thử nghiệm Non-stress Test
Thử nghiệm Non-stress Test (NST) đo nhịp tim thai nhi trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 20 phút. Kết quả của Non-stress Test có thể là có phản ứng (kết quả tốt) hoặc không có phản ứng (kết quả xấu). Kết quả xấu không có nghĩa là thai nhi không khỏe mạnh. Trường hợp kết quả thử nghiệm Non-stress Test không có phản ứng, thường sẽ cần thêm các xét nghiệm khác để chẩn đoán chính xác tình trạng thai quá ngày sinh.
7.3. Trắc đồ sinh vật lý
Trắc đồ sinh vật lý (BPP) là một bảng trắc nghiệm sử dụng cả theo dõi nhịp tim thai và siêu âm thai, kiểm tra nhịp tim, hơi thở, chuyển động và trương lực cơ của em bé, xác định sức khỏe hiện tại của thai nhi. Kết quả xét nghiệm cũng đánh giá lượng nước ối.
7.4. Xét nghiệm CST
Xét nghiệm CST (Contraction Stress Test, hay còn gọi Stress Test) đánh giá đáp ứng của tim thai với các cơn gò tử cung. Để thực hiện CST, bác sĩ tiêm hormone oxytocin qua tĩnh mạch để gây ra các cơn co thắt như khi sinh thật. Kết quả giúp bác sĩ biết tình hình sức khỏe của em bé khi có các cơn gò tử cung trong khi sinh. Đôi khi kết quả có thể không rõ ràng hoặc không đạt yêu cầu (khi không có đủ các cơn co thắt tử cung cần thiết để có kết quả có ý nghĩa).
8. Khởi phát chuyển dạ là gì?
Khởi phát chuyển dạ hay còn gọi giục sinh, được bác sĩ đề nghị nếu thai đã đạt 41 tuần tuổi hoặc quá ngày dự sinh. Khởi phát chuyển dạ thực hiện bằng cách sử dụng thuốc hoặc biện pháp khác. Để gây chuyển dạ, cổ tử cung của mẹ cần được mềm hóa, gọi là sự chín muồi cổ tử cung.
9. Các biện pháp giục sinh khi thai quá ngày dự sinh
Khi thai phụ quá ngày dự sinh, bác sĩ có thể lựa chọn các phương pháp sau để khởi phát chuyển dạ:
- Lóc ối: Với phương pháp này, bác sĩ dùng ngón tay để tách màng ối ra khỏi thành tử cung.
- Phá vỡ túi nước ối: Bác sĩ tạo một lỗ nhỏ trên túi nước ối để làm vỡ ối, kích thích sự chuyển dạ.
- Oxytocin: là thuốc gây ra các cơn co thắt chuyển dạ, tiêm qua đường tĩnh mạch vào tay thai phụ. Liều lượng có thể tăng dần theo thời gian nhưng cần theo dõi cẩn thận.
- Các chất tương tự Prostaglandin: thuốc được đặt trong âm đạo làm chín muồi cổ tử cung.
- Làm giãn nở cổ tử cung: Bác sĩ đặt ống thông có quả bóng nhỏ vào cổ tử cung. Sau đó, bơm nước vào bóng. Khi bóng căng, nó gây ra áp lực, giúp cổ tử cung mở và quá trình chuyển dạ bắt đầu.
10. Những rủi ro gặp phải khi giục sinh
Khi tiến hành khởi phát chuyển dạ đối với thai nhi quá ngày dự sinh, có thể gặp các rủi ro sau: Thay đổi nhịp tim thai, nhiễm trùng và co bóp tử cung quá mạnh. Cả mẹ và bé cần được theo dõi trong quá trình giục sinh. Nguy cơ khởi phát chuyển dạ không có tác dụng có thể xảy ra. Khi đó, cần lặp lại biện pháp một lần nữa. Một số trường hợp phải sinh mổ hoặc hỗ trợ sinh thường.
Nếu thai quá ngày dự sinh, bác sĩ sẽ có thể đề nghị biện pháp giục sinh. Sản phụ nên thảo luận kỹ về các biến chứng có thể xảy ra để đảm bảo quyết định tốt nhất cho sức khỏe của cả mẹ và con.
.
.
Bài viết tham khảo nguồn Acog.org
Chẩn đoán trước sinh: Những điều mẹ nên biết