Cơ trơn là một trong ba nhóm cơ quan trọng trong cơ thể con người. Thường bao quanh những ống dẫn và các cơ quan rỗng, cơ trơn còn là thành phần cấu tạo của mạch máu. Nó đóng vai trò trong việc lưu thông máu và khí, giữ lại các khoáng chất, lọc và thải nước tiểu, đảm bảo quá trình tiêu hoá thức ăn. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về cấu trúc và chức năng của cơ trơn đối với cơ thể.
Cơ trơn là gì? Vị trí của cơ trơn trong cơ thể?
Cơ trơn là một dạng mô trong cơ thể, cùng với cơ xương và cơ tim hình thành hệ thống cơ bắp. Khác với cơ xương, cơ trơn không có các đường vân nhỏ và cũng không hoạt động tự chủ như cơ tim.
Cơ trơn được tạo nên từ các sợi cơ trơn, hay còn gọi là myocytes. Mỗi sợi cơ trơn là một tế bào kéo dài với hình dạng thuôn nhọn, có đường kính từ 2 – 5 micromet và chiều dài từ 20 – 500 micromet.
Những mô cơ trơn là thành phần cấu tạo của mạch máu và các cơ quan nội tạng rỗng như: Dạ dày, ruột, bàng quang, phế quản, tử cung, niệu quản, niệu đạo.

Trong giải phẫu học, cơ trơn được phân thành hai nhóm chính: cơ trơn một đơn vị và cơ trơn đa đơn vị. Chủ yếu, cơ trơn thuộc loại một đơn vị, ngoại trừ trong mắt và động mạch đàn hồi lớn, nơi có sự tồn tại của cơ trơn đa đơn vị. Trong mỗi đơn vị, toàn bộ lớp hoặc bó cơ hoạt động như một thể thống nhất, tức là toàn bộ cơ sẽ cùng co hoặc giãn ra.
Hoạt động của cơ trơn được điều hoà và kiểm soát bởi nhiều yếu tố thần kinh khác nhau. Đồng thời, sự tương tác giữa các tế bào và các chất ức chế, chất hoạt hoá tại chỗ cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến cơ trơn. Cơ trơn rất nhạy cảm với các chất hoá học, đặc biệt là các chất dẫn truyền thần kinh như acetylcholin và noradrenalin. Acetylcholin có vai trò kích thích đối với một số cơ quan nhưng lại ức chế ở những cơ quan khác.
Về cơ chế hoạt động, cơ trơn có khả năng co bóp và điều hoà tương tự như cơ xương nhưng nó đàn hồi và dẻo dai hơn nhiều. Cơ trơn có thể trở lại hình dạng ban đầu mà không bị thay đổi về sức căng sau khi bị kéo giãn, điều này đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của các cơ quan rỗng.

Cơ trơn không chỉ xuất hiện ở các ống dẫn như tĩnh mạch, động mạch của hệ tuần hoàn hay đường tiết niệu, hô hấp, hệ thống sinh sản mà còn có mặt ở thành của các cơ quan rỗng như dạ dày, ruột, bàng quang, tử cung.
Ngoài ra, cơ trơn còn được tìm thấy ở mắt và da. Ở mắt, cơ trơn được gọi là cơ mi, giúp điều chỉnh mống mắt và thuỷ tinh thể. Trong da, cơ trơn có nhiệm vụ
làm cho da trở nên nhạy cảm hơn, tạo cảm giác tóc dựng đứng khi gặp sợ hãi hoặc phản ứng với nhiệt độ.
Đặc điểm của cơ trơn
Hai thành phần chính của cơ trơn là myosin và actin, giúp cho cơ trơn co lại khi có các kích thích.
Myosin
Myosin trong cơ trơn chủ yếu thuộc nhóm II. Cấu trúc của myosin II gồm hai chuỗi nặng tạo thành phần đầu và đuôi. Đặc điểm nổi bật của myosin II là cấu tạo hai đầu. Ngoài ra, myosin II còn bao gồm bốn chuỗi nhẹ, trong đó có hai chuỗi ở phần đầu và hai chuỗi ở phần đuôi. Các chuỗi nhẹ này liên kết với các chuỗi nặng ở phần cổ, nằm giữa đầu và đuôi, tạo nên hàng trăm loại cấu trúc myosin khác nhau.
Actin
Các sợi mảnh trong cơ trơn chứa chủ yếu là sợi alpha và gamma actin, trong đó sợi alpha actin đồng dạng và xuất hiện chủ yếu trong cơ trơn. Ngoài ra, sợi beta actin và nhiều loại actin khác cũng cấu tạo nên cơ trơn. Dù không tham gia trực tiếp vào quá trình co cơ, chúng hỗ trợ và đảm bảo quá trình căng cơ học diễn ra hiệu quả.
Alpha actin trong cơ trơn hoạt động dưới dạng đồng dạng với alpha actin của cơ xương và cơ tim. Tỷ lệ giữa myosin và actin trong cơ trơn dao động từ 1:2 đến 1:10, tùy thuộc vào loại cơ.
Các protein khác trong cơ trơn
Bên cạnh myosin và actin, cơ trơn còn chứa nhiều loại protein như calmodulin, caldesmon và calponin, có chức năng điều hòa trong cơ trơn.
Chức năng của cơ trơn
Các tế bào cơ trơn tại các cơ quan khác nhau sẽ thực hiện những chức năng đặc thù.
Trong hệ mạch máu
Cơ trơn trong mạch máu có chức năng co bóp, giúp điều chỉnh đường kính lòng mạch, ổn định lưu lượng máu đến các cơ quan và duy trì huyết áp. Trong các tiểu phế quản, mạch máu và cơ vòng kết hợp với cơ trơn giúp co bóp chậm và tăng trương lực, cũng như duy trì sự co bóp trong thời gian dài.
Khi được kích thích, cơ trơn trong tiểu động mạch sẽ giảm đường kính lòng mạch đến 1/3 so với trạng thái nghỉ ngơi, ảnh hưởng đáng kể lưu lượng máu. Tuy nhiên, sự kích hoạt của cơ trơn trong động mạch chủ lại không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến đường kính lòng mạch.

Trong hệ tiêu hóa
Cơ trơn trong hệ tiêu hóa hoạt động theo kiểu nhu động nhịp nhàng, co bóp theo pha, đẩy thức ăn và nước di chuyển qua ống tiêu hóa. Thức ăn từ miệng xuống thực quản, đi vào dạ dày, qua ruột rồi xuống hậu môn và cuối cùng là tống ra ngoài.
Cơ ở phần trên dạ dày giãn ra để tiếp nhận thức ăn và nước, trong khi cơ ở phần dưới giãn ra để tiếp nhận và trộn chúng với dịch tiêu hóa. Sau khi thức ăn tiêu hóa tại dạ dày, phần còn lại được co bóp để di chuyển qua ruột non, rồi qua ruột già để chuyển thành phân và tống ra khỏi cơ thể. Các cử động của cơ trơn giúp quá trình này diễn ra suôn sẻ và thuận lợi.
Trong hệ tiết niệu
Cơ xương và cơ trơn tồn tại trong các bộ phận của hệ tiết niệu như bàng quang, thận, tuyến tiền liệt, niệu đạo, niệu quản, dương vật và âm vật. Vai trò của cơ trơn trong hệ tiết niệu là
Hệ tiết niệu có chức năng giải phóng nước tiểu từ bàng quang, quá trình này đòi hỏi sự phối hợp với các dây thần kinh.
Đối với mắt
Cơ trơn ở mắt có vai trò điều tiết đồng tử. Sự co giãn của đồng tử phụ thuộc vào mức độ chói sáng và lượng ánh sáng chiếu vào mắt, đồng thời cũng dựa trên độ nhạy và khả năng chuyển động của cơ trơn ở mắt.

Đối với chức năng sinh sản ở phụ nữ
Cơ trơn ở tử cung rất quan trọng cho sự phát triển của thai nhi. Trong thai kỳ, cơ tử cung giãn nở để tạo không gian phù hợp cho thai nhi và bảo vệ nó. Khi chuyển dạ, cơ trơn ở tử cung co rút và giãn rộng liên tục để đẩy em bé ra ngoài âm đạo. Thêm nữa, cơ sàn chậu cũng tham gia giúp đẩy đầu em bé về phía âm đạo, tạo sự thuận lợi cho quá trình sinh con.
Một số bệnh lý liên quan đến cơ trơn
Các bệnh lý có thể ảnh hưởng đến cơ trơn bao gồm:
U cơ trơn
Phần lớn các khối u cơ trơn là lành tính nhưng theo thời gian, có thể chuyển thành u ác tính được gọi là u cơ trơn. Những khối u này có thể phát triển ở bất kỳ cơ quan nào và thường thấy ở thực quản, ruột non và tử cung. Đây là tình trạng nguy hiểm cần được phát hiện và điều trị sớm vì nếu không kiểm soát tốt, các khối u lành tính có thể trở nên ác tính.
Kháng thể chống cơ trơn (ASMA)
Kháng thể này thường liên quan đến viêm gan tự miễn và chống lại tế bào cơ trơn. Nó cũng là dấu hiệu của các rối loạn miễn dịch chẳng hạn như lupus ban đỏ hệ thống, bệnh xơ gan…

U cơ trơn hỗn hợp (Hamartoma)
Đây là các tổn thương bẩm sinh hoặc xuất hiện trong quá trình sinh hoạt. U này gồm nhiều thành phần từ da, chủ yếu từ cơ trơn, xuất hiện ở các vị trí như lưng, ngực và chi. Hamartoma có nhiều đặc điểm đa dạng, có thể ở dạng dát, dạng mảng nổi, rậm lông, tăng sắc tố, không có nang lông, thậm chí là dấu hiệu Darier giả…
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của cơ trơn đối với cơ thể. Cơ trơn là một thành phần quan trọng trong cấu tạo máu của cơ thể và nhiều hệ cơ quan. Tuy nhiên, tiềm ẩn nhiều bệnh lý nguy hiểm từ cơ trơn. Vì vậy, khi gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường hay khó chịu nào, hãy chủ động đi khám và điều trị kịp thời.