Dạ dày là một phần của hệ tiêu hóa, đóng vai trò thiết yếu trong việc tiêu hóa thực phẩm ở con người. Dịch vị đóng một vai trò rất quan trọng trong quá trình này. Vậy dịch vị là gì? Quá trình tiết dịch vị của dạ dày được vận hành như thế nào và cơ chế điều hòa của nó ra sao?
Mỗi ngày, chúng ta tiêu thụ một lượng lớn thức ăn đa dạng và dạ dày là cơ quan chịu trách nhiệm tiêu hóa chúng. Nhưng để quá trình này diễn ra, dạ dày cần có sự hỗ trợ đắc lực từ dịch vị. Dịch vị là gì và cơ chế điều hòa tiết dịch vị trong dạ dày vận hành như thế nào?
Dịch vị là gì?
Dịch vị là chất lỏng không màu, trong suốt và hơi sánh, được tiết ra bởi các tuyến vị trong dạ dày. Mỗi ngày, dạ dày tiết ra trung bình từ 1 đến 2,5 lít dịch vị. Thành phần của dịch vị chủ yếu là acid clohydric (HCl) cùng với enzym pepsin.
Acid clohydric (HCl): Trong dịch vị, acid clohydric tồn tại dưới hai dạng chính: dạng tự do và dạng kết hợp với protein. Nồng độ của HCl trong dịch vị khá cao, khoảng 150 mmol/lít, tạo ra môi trường acid mạnh với độ pH nằm trong khoảng 1,5 đến 2,5.
Enzym pepsin: Pepsin là enzym quan trọng trong dịch vị với nhiệm vụ tiêu hóa protein. Pepsin phân giải protein trong thức ăn thành những chuỗi peptide nối dài, không phân nhánh, được gọi là polypeptide. Điều này giúp protein tiêu hóa dễ dàng và chuẩn bị cho quá trình tiêu hóa tiếp tục trong các phần khác của hệ tiêu hóa.
Không chỉ chứa acid clohydric và enzym pepsin, dịch vị còn chứa một lớp chất nhầy giúp bao bọc thức ăn. Nhờ lớp nhầy này, thức ăn dễ dàng di chuyển qua các cơ quan tiêu hóa và được vận chuyển qua dạ dày cũng như ruột non, góp phần quan trọng vào quá trình tiêu hóa tổng hợp, giúp cơ thể hấp thụ hiệu quả các dưỡng chất từ thức ăn.
Dịch vị chủ yếu được tạo ra bằng các tuyến ở niêm mạc vùng thân và đáy dạ dày. Các thành phần của dịch vị bao gồm:
Tuyến vùng tâm vị và môn vị: Ở đây, các tuyến tiết ra chất nhầy, giúp bao bọc thức ăn, dễ dàng di chuyển và bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác hại của acid clohydric.
Tuyến vùng thận: Các tuyến này chủ yếu chú trọng vào quá trình tiêu hóa. Bốn loại tế bào chính tại vùng này gồm:
- Tế bào chính: Chúng sản xuất pepsinogen – một dạng enzym tiền hoạt động, cùng với lipase dạ dày.
- Tế bào viền: Tế bào này chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất acid clohydric (HCl). HCl kích thích pepsinogen, chuyển hóa nó thành enzym pepsin, đóng vai trò then chốt trong việc tiêu hóa protein, chuyển chúng thành các chuỗi Polypeptide đơn giản hơn.
- Tế bào cổ tuyến: Đây là tế bào gốc của các tế bào khác thường xuyên phân bào. Nhiệm vụ chính của chúng là tiết chất nhầy, bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi acid clohydric.
- Tế bào nội tiết: Chúng sản sinh hormone gastrin, kích thích hoạt động của tuyến vị.
Cả niêm mạc dạ dày còn tiết HCO3- (bicarbonate) cùng với một
ít chất nhầy. Dịch vị có thành phần chủ yếu là nước, chiếm 99,5%, và vật chất khô chiếm 0,5%. Trong phần vật chất khô, có các chất hữu cơ như protein, enzym, axit lactic, axit uric, ure… và các chất vô cơ bao gồm axit clohydric, cùng muối clorua và sunfat của natri, canxi, kali, magiê.
Đặc tính của dịch vị
Dịch vị sở hữu một số đặc điểm chung quan trọng:
Màu sắc: Dịch vị thường không màu và trong suốt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, màu sắc dịch vị có thể thay đổi, biểu hiện những vấn đề khác nhau. Màu đỏ có thể xuất hiện khi có chấn thương, xuất huyết, ung thư dạ dày hoặc giãn tĩnh mạch. Màu nâu đen như bã cà phê có khả năng liên quan đến vấn đề tại gan hoặc mật. Thay đổi màu sắc không bình thường nên được kiểm tra kỹ lưỡng bằng xét nghiệm sinh hóa để đạt chẩn đoán chính xác.
Mùi: Dịch vị thường có một mùi hơi hăng. Một số mùi bất thường có thể xuất hiện trong tình huống nhất định. Dịch vị có mùi chua và hôi có thể do hẹp môn vị. Mùi giống như phân có thể xuất hiện nếu có vấn đề tại dạ dày, ruột non hay ruột già. Mùi amoniac có thể do tình trạng tăng ure máu. Dịch vị không có mùi thường xuất hiện khi vô toan trong dạ dày.
Thể tích: Dịch vị tiết ra theo chu kỳ và có thể dao động. Khi cơ thể đói, thể tích dịch vị tiết ra khoảng 50 ml/giờ. Nếu dịch vị vượt quá 250 ml/giờ, có thể liên quan đến hẹp môn vị hoặc tăng tiết dịch dạ dày.
Độ nhầy: Dịch vị có độ nhớt cố định. Nếu độ nhầy gia tăng, có thể là do nuốt nước bọt, dịch từ vùng hầu mũi, hoặc do viêm và tắc nghẽn dạ dày.
Cơ chế điều hòa tiết dịch vị của dạ dày
Dạ dày có ba giai đoạn chính điều hòa tiết dịch vị:
Giai đoạn đầu
Trước khi thức ăn vào dạ dày diễn ra giai đoạn này. Khoảng 20% dịch vị của bữa ăn tiết ra vào thời điểm này. Ngay khi cảm nhận thức ăn, dịch vị bắt đầu tiết, thông qua việc ngửi mùi, nhìn thức ăn, nhai, nuốt hoặc thậm chí chỉ nghĩ đến thức ăn. Cường độ bài tiết dịch vị phụ thuộc vào hứng thú của người ăn với thức ăn. Tâm trạng cũng ảnh hưởng nhiều; ví dụ, sự giận dữ hay căng thẳng có thể làm tăng sự bài tiết.
Giai đoạn dạ dày
Thức ăn đi vào dạ dày kích hoạt quá trình nhào trộn và tiêu hóa. Tín hiệu từ dạ dày phát qua dây X, đồng thời phát động cả kích thích tại chỗ và giải phóng gastrin và histamin. Cả thần kinh và hormon cùng hoạt động làm cho dịch vị tiết ra liên tục khi thức ăn lưu lại dạ dày, chiếm đến 70% lượng dịch vị.
Giai đoạn ruột
Khi thức ăn vào ruột non, quá trình tiêu hóa tiếp tục. Niêm mạc tá tràng bị kích thích khi thức ăn chạm vào. Quá trình này cũng liên quan đến acid clohydric (HCl). Các sản phẩm tiêu hóa protein từ vị trấp cũng hoạt động, dẫn đến việc niêm mạc này tiết ra một ít gastrin, một hormone quan trọng.
Gastrin, nhờ hệ thống máu, đến dạ dày và kích thích các tuyến sinh acid clohydric cùng các tuyến khác. Sự tương tác này khiến dịch vị tiết ra, tham gia vào quá trình tiêu hóa.
Giai đoạn này chiếm khoảng 10% tổng dịch vị tiết ra, tuy ít nhưng rất quan trọng trong tiêu hóa thức ăn.
Cả ba giai đoạn phối hợp để điều chỉnh quá trình bài tiết dịch vị khi thức ăn chuẩn bị vào dạ dày, ở lại trong đó rồi vào ruột.