Điều chỉnh cách sử dụng thuốc Loperamid 2mg hiệu quả

Chia sẻ ngay với bạn bè

Loperamid 2mg là loại thuốc được kê đơn để điều trị triệu chứng của tiêu chảy cấp tính và mãn tính. Để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ, người dùng cần tuân thủ các chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

1. Loperamid 2mg là gì?

Thuốc Loperamid 2mg dùng để điều trị tiêu chảy, không nên sử dụng cho bệnh nhân bị kiết lỵ (tiêu chảy ra máu).

Liều lượng và thời gian sử dụng thuốc Loperamid 2mg phải theo chỉ định của bác sĩ, có thể dùng kèm hoặc không kèm với thức ăn. Bạn cần dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh tình trạng triệu chứng quay trở lại hoặc tồi tệ hơn. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng để tránh hiện tượng tương tác thuốc.

Tiêu chảy có thể gây mất nướcmất cân bằng điện giải, do đó bạn nên uống nhiều nước để duy trì độ ẩm của cơ thể. Hãy tránh sử dụng thuốc này nếu bạn thấy có máu trong phân hoặc bạn bị táo bón nặng.

2. Công dụng của thuốc Loperamid 2mg?

  • Thuốc Loperamid 2mg dùng để kiểm soát và giảm triệu chứng tiêu chảy cấp không đặc hiệu và tiêu chảy mãn tính liên quan đến bệnh viêm ruột.
  • Cũng được chỉ định để giảm thể tích tiết dịch do tắc mạch máu.
  • Thuốc được sử dụng để điều trị triệu chứng các đợt tiêu chảy cấp liên quan đến hội chứng ruột kích thích ở người lớn từ 18 tuổi trở lên sau khi được chẩn đoán ban đầu bởi bác sĩ.

3. Liều lượng và cách dùng thuốc Loperamid 2mg

3.1. Liều lượng tiêu chảy cấp tính

  • Người lớn: Liều khởi đầu khuyến cáo là 4mg, sau đó dùng 2 mg sau mỗi lần đi phân không thành hình. Không nên dùng quá 16mg mỗi ngày. Thường thấy cải thiện lâm sàng trong vòng 48 giờ.
  • Trẻ em: Không nên dùng cho trẻ em từ 2 đến 5 tuổi. Trẻ từ 6 đến 12 tuổi nên dùng 1 viên x 2 lần/ngày.

3.2. Liều lượng tiêu chảy mãn tính

  • Trẻ em: Mặc dù đã được nghiên cứu ở một số ít trẻ em bị tiêu chảy mãn tính, liều dùng cụ thể cho trẻ em vẫn chưa được thiết lập.
  • Người lớn: Liều khởi đầu được khuyến khích là 4 mg, sau đó 2 mg sau mỗi lần đi tiêu phân không thành hình cho đến khi kiểm soát được tiêu chảy. Khi đã kiểm soát được tiêu chảy, nên giảm liều để đáp ứng yêu cầu cá nhân. Liều hàng ngày có thể duy trì như một liều duy nhất hoặc chia nhỏ.
  • Liều duy trì trung bình hàng ngày trong các thử nghiệm lâm sàng là 4 đến 8 mg. Hiếm khi cần dùng quá 16mg. Nếu sau 10 ngày dùng với liều 16 mg mỗi ngày mà không thấy cải thiện, các triệu chứng khó có thể được kiểm soát bằng cách tiếp tục dùng thuốc này.
Bạn nên tìm hiểu:  Dương vật bị nổi mụn thịt: Những thông tin quan trọng nam giới cần tìm hiểu!

4. Các tác dụng phụ của Loperamid 2mg

Nhức đầu, buồn nôn và táo bón là những tác dụng phụ thường gặp nhất. Hầu hết các tác dụng này sẽ giảm dần theo thời gian. Thuốc cũng có thể gây chóng mặt, nên tránh lái xe hoặc làm công việc đòi hỏi tập trung cho đến khi biết thuốc ảnh hưởng thế nào đến bạn. Tránh uống rượu trong khi dùng thuốc này vì có thể làm tăng cảm giác buồn ngủ. Liên hệ với bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ sau:

  • Tiêu chảy ra nước hoặc có máu.
  • Đau dạ dày hoặc đầy hơi;
  • Tiêu chảy kéo dài hoặc xấu hơn;
  • Nhịp tim nhanh hoặc rung trong ngực, khó thở và chóng mặt đột ngột.

bạn có nguy cơ bị ngất xỉu).

5. Chống chỉ định của thuốc

Thuốc Loperamid 2mg không được chỉ định cho những bệnh nhân quá mẫn cảm với Loperamide hydrochloride hoặc bất kỳ tá dược nào, hoặc những ai bị đau bụng không do tiêu chảy. Hơn nữa, Loperamid 2mg không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ sơ sinh dưới 24 tháng tuổi.

Bên cạnh đó, không nên sử dụng Loperamid 2mg như liệu pháp chính:

  • Đối với những bệnh nhân mắc kiết lỵ cấp tính có máu trong phân và sốt cao.
  • Đối với những người bị viêm loét đại tràng cấp tính,
  • Cho những bệnh nhân bị viêm ruột do vi khuẩn xâm nhập bao gồm Salmonella, Shigella và Campylobacter,
  • Ở những trường hợp viêm đại tràng màng giả liên quan đến việc sử dụng kháng sinh phổ rộng.

6. Tương tác của thuốc

Thuốc Loperamid 2mg là một chất nền P-glycoprotein. Khi dùng đồng thời Loperamide (liều 16 mg) với 600 mg của quinidine hoặc ritonavir, cả hai đều là chất ức chế P-glycoprotein, sẽ làm tăng nồng độ Loperamide trong huyết tương từ 2 đến 3 lần. Nên thận trọng khi sử dụng Loperamide ở liều khuyến cáo (2 mg, tối đa 16 mg mỗi ngày) cùng với các chất ức chế P-glycoprotein, do khả năng tăng tác dụng trung ương khi kết hợp với quinidine và ritonavir.

Bạn nên tìm hiểu:  Khám Phá Ý Nghĩa Lời Chào Namaste Trong Yoga: Bạn Đã Biết Chưa?

Khi dùng một liều Loperamid 16 mg cùng với 600 mg saquinavir, sẽ làm giảm 54% phơi nhiễm với saquinavir, điều này có thể ảnh hưởng lâm sàng do hiệu quả điều trị của saquinavir giảm. Tác dụng của saquinavir lên Loperamide không có ý nghĩa lâm sàng lớn. Vì vậy, khi sử dụng Loperamide đồng thời với saquinavir, cần theo dõi chặt chẽ hiệu quả điều trị của saquinavir.

7. Các cảnh báo đặc biệt và các biện pháp phòng ngừa khi sử dụng

Điều trị triệu chứng tiêu chảy bằng Loperamide chỉ có tác dụng giảm triệu chứng. Khi căn nguyên cụ thể có thể được xác định, nên có biện pháp điều trị đặc hiệu. Trong điều trị tiêu chảy cấp, việc ngăn ngừa hoặc khôi phục mất dịch và điện giải là điều ưu tiên, đặc biệt quan trọng ở trẻ nhỏ và bị tiêu chảy cấp. Việc sử dụng thuốc này không thay thế cho việc cung cấp chất lỏng và điện giải thích hợp.

Vì tình trạng tiêu chảy kéo dài có thể là dấu hiệu của bệnh nghiêm trọng hơn, không nên sử dụng thuốc này trong thời gian dài mà không điều tra nguyên nhân căn bản của tiêu chảy.

Trong trường hợp tiêu chảy cấp, nếu không có cải thiện lâm sàng sau 48 giờ, cần ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Những bệnh nhân AIDS đang điều trị tiêu chảy bằng thuốc này cần ngừng thuốc khi có dấu hiệu chướng bụng. Có báo cáo về triệu chứng táo bón gia tăng nguy cơ mắc megacolon độc hại ở bệnh nhân AIDS bị viêm đại tràng nhiễm trùng do virus và vi khuẩn, đang điều trị bằng Loperamide.

Dù không có dữ liệu dược động học ở bệnh nhân suy gan, cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở nhóm bệnh nhân này để tránh nguy cơ quá liều tương đối và độc tính trên hệ thần kinh trung ương.

Những bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu men Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc này do chứa lactose.

Nếu đang sử dụng thuốc này để kiểm soát tiêu chảy liên quan đến hội chứng ruột kích thích đã được chẩn đoán mà không có cải thiện lâm sàng sau 48 giờ, nên ngừng Loperamide HCl và tham khảo ý kiến bác sĩ. Bệnh nhân cũng cần gặp bác sĩ nếu triệu chứng thay đổi hoặc tiêu chảy lặp đi lặp lại kéo dài hơn hai tuần.

Thuốc Loperamid 2mg là một loại thuốc theo toa dùng để điều trị triệu chứng tiêu chảy cấp và mãn tính. Để đảm bảo hiệu quả của thuốc và tránh tác dụng phụ, người sử dụng cần tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn.

Hãy theo dõi website của Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để cập nhật thêm nhiều thông tin về sức khỏe, và làm đẹp, giúp bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.

.

.


Chia sẻ ngay với bạn bè

Bài viết liên quan