Hiện tại chưa có cơ sở khoa học cụ thể nào chứng minh rằng cây thạch anh có tác dụng trong việc điều trị ung thư. Để hiểu rõ hơn về loại cây này, chúng ta hãy tìm hiểu câu hỏi “Cây thạch anh có độc không?” và một số công dụng của cây thạch anh.
Những đặc điểm nào giúp nhận biết cây thạch anh?
Cây thạch anh, một loại cây mọng nước nhỏ, thường cao tầm 20 – 30 cm. Lá cây mọc so le thành hai hàng, có hình xoan, dày, gốc tròn, đầu nhọn và gân lá rất mờ. Thân và lá của cây thường chứa nhiều nhựa mủ trắng. Cây thạch anh có khả năng chịu hạn tốt, thích ứng tốt với ánh sáng và có thể sống trong những điều kiện khắc nghiệt, kể cả ở đất nghèo dinh dưỡng hay bán hoang mạc. Ở Việt Nam, cây này thường được trồng làm cây cảnh trong vườn và ít khi ra hoa. Tuy nhiên, cây thạch anh có khả năng tái sinh qua sinh sản vô tính.

Theo y học cổ truyền, cây thạch anh có vị chua, hơi chát, tính hàn, độc và được biết đến khả năng thanh nhiệt giải độc, làm tan ứ huyết và giảm sưng. Cây thường được dùng ngoài, lá tươi hoặc toàn cây giã nhuyễn thường kết hợp với muối để đắp lên hoặc nhựa mủ tươi cũng được sử dụng bôi lên vết thương đang chảy máu, vết lở loét và mụn nhọt.
Cần nhấn mạnh rằng, hiện nay, các nghiên cứu về tác dụng dược lý của cây thạch anh theo y học hiện đại vẫn rất ít. Một số thử nghiệm in vitro và trên động vật với loài cây khác trong cùng chi (Euphorbia tithymaloides L.) chỉ cho thấy cây và nhựa mủ của loại này có tác dụng chống oxy hóa mạnh, lành vết thương, kháng viêm và kháng khuẩn. Với câu hỏi “Cây thạch anh có độc không?” thì sao?
Việc sử dụng cây thạch anh để điều trị ung thư có độc không?
Cây thạch anh có độc không luôn là một trong những câu hỏi gây nhiều thắc mắc. Đáng tiếc, hiện chưa có thông tin cụ thể về liều lượng an toàn và độc tính của cây thạch anh khi sử dụng trong điều trị ung thư. Vì vậy, câu hỏi về độc tính của cây thạch anh vẫn còn bỏ ngỏ. Việc sử dụng cây thạch anh để điều trị ung thư cần phải làm dưới sự hướng dẫn và theo dõi của bác sĩ chuyên khoa y học cổ truyền để theo dõi liệu trình điều trị, cá nhân hóa và đánh giá độc tính, đồng thời ngăn ngừa mất mát thời gian quý báu trong điều trị.
Mặc dù có các thông tin đồn đại về khả năng của cây thạch anh trong điều trị ung thư, bạn nên hết sức thận trọng và lưu ý rằng hiện tại, các nghiên cứu về tác dụng điều trị ung thư của cây thạch anh vẫn còn rất hạn chế. Một số thử nghiệm in vitro cho thấy cao chiết từ lá cây thạch anh có thể ức chế sự phát triển của tế bào ung thư đại tràng và ung thư gan, nhưng chưa có nghiên cứu nào thực hiện việc thử nghiệm này trên động vật hoặc con người.

Cách phân biệt cây thạch anh và cúc tần
như thế nào?
Người ta thường nhầm lẫn cây thạch anh với cây cúc tần; tuy nhiên, hai loài này thực tế thuộc vào các họ và loài khác nhau. Một số đặc điểm nổi bật giúp bạn phân biệt chúng là:
- Cây thạch anh có nhựa mủ trắng bên trong cả thân và lá.
- Lá cây thạch anh có phiến lá nguyên, dày, trơn, màu xanh lục đậm và gân lá không rõ. Ngược lại, lá cây cúc tần có phiến lá có khía răng, sờ nhám, gân lá rõ và màu xanh lục nhạt hơn. Lá của cây cúc tần thường có khía răng, khác biệt so với lá cây thạch anh không có khía, dày và trơn.
Các bài thuốc chứa cây thạch anh trong y học cổ truyền
Trong một số bài thuốc dân gian, cây thạch anh đã được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý, chẳng hạn như:
- Điều trị viêm amidan và viêm họng hạt: Cây thạch anh có tác dụng chống viêm rất tốt trong y học cổ truyền. Viêm amidan và viêm họng mãn tính thường do viêm nhiễm. Bạn có thể sử dụng lá thạch anh để điều trị bệnh này. Hãy lấy 3 đến 4 lá thạch anh, rửa sạch và nhai trong 10 đến 15 phút. Khi nhai, hãy xúc nước lá vào cổ họng để tận dụng tác dụng chữa bệnh của lá.
- Điều trị bướu cổ: Cây thạch anh không chỉ có tác dụng trong các bệnh về đường hô hấp mà còn có thể điều trị bướu cổ. Bạn cần dùng 8 lá thạch anh, rửa sạch và ngâm trong nước muối, sau đó nhai trực tiếp kèm theo muối và nuốt nước, phần bã nhả ra. Thực hiện 3 lần/ngày để giúp bướu cổ giảm kích thước.
- Chữa sâu răng: Ngoài phương pháp chườm lạnh giảm đau, bạn có thể nhai 3 đến 5 lá thạch anh để giảm sưng, đau nhức và dần giảm viêm nhiễm do sâu răng gây ra.

Khi dùng cây thạch anh để điều trị bệnh, cần tuân thủ các quy tắc sau:
- Người có huyết áp cao hoặc đang sốt không nên sử dụng. Remain mindful if bạn bị âm hư hỏa vượng hoặc huyết nhiệt cũng nên tránh dùng cây thạch anh.
- Không nên lạm dụng hay sử dụng quá mức cây thạch anh.
- Nên dùng cây thạch anh dưới dạng cây tươi, chủ yếu là lá.
- Trong điều trị viêm amidan và viêm họng hạt, cần 10 lá, vò nát, rửa sạch và nhai kèm theo muối.
Tính độc của cây thạch anh đến nay vẫn còn là dấu chấm hỏi. Tuy nhiên, cây thạch anh được coi là loại cây với đặc điểm độc đáo và đã được sử dụng trong y học cổ truyền để chữa bệnh. Dù có tin đồn về khả năng điều trị ung thư của cây thạch anh, chưa có nghiên cứu khoa học cụ thể nào khẳng định điều này. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng cây thạch anh để điều trị bất kỳ bệnh lý nào, đặc biệt là ung thư.