Dấu hiệu harzer là một chỉ số quan trọng trong quá trình kiểm tra lâm sàng tim mạch. Nó có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau từ sức khỏe tổng quát đến các rối loạn trong hệ tim mạch.
Harzer được xem là một dấu hiệu quan trọng liên quan đến sức khỏe của tim mạch. Nếu harzer dương tính, điều này cho thấy sự phì đại của thất phải. Vấn đề này khá nghiêm trọng vì nó có khả năng ảnh hưởng đến hiệu suất bơm máu của tim, dẫn đến các tình trạng sức khỏe nghiêm trọng. Bài viết này của Tin tức Sức khỏe sẽ đưa các bạn khám phá sâu về dấu hiệu harzer, bao gồm nguyên nhân, tác động và hậu quả của dấu hiệu này lên sức khỏe.
Dấu hiệu harzer là như thế nào?
Trái tim được cấu trúc gồm 4 ngăn: tâm nhĩ trái và phải, tâm thất trái cũng như phải. Tâm thất trái là nơi bơm máu từ tim đi khắp cơ thể với áp lực cao, do đó yêu cầu thành cơ tim phải dày và khỏe. Trong khi đó, nhiệm vụ của tâm thất phải là bơm máu nghèo oxy đã qua sử dụng đến phổi để được tái oxy hóa. Tâm thất phải hoạt động ở áp suất thấp hơn và có thành tương đối mỏng cùng với lượng cơ tim ít hơn so với tâm thất trái.
Dấu hiệu harzer là chỉ số quan trọng trong việc khám lâm sàng chuyên khoa tim mạch. Khi khám dấu hiệu này, bạn cần đặt ngón cái vào mũi ức trái, lòng ngón tay hướng về vai trái và các ngón còn lại nên đặt lên vùng mỏm tim. Nếu bạn cảm nhận được nhịp tim đồng thời với mỏm tim, tức là dương tính với dấu hiệu harzer. Điều này cho thấy người bệnh đang có tình trạng phì đại thất phải.

Triệu chứng nào xuất hiện khi dấu hiệu harzer dương tính?
Khi dấu hiệu harzer dương tính, điều này chỉ ra tình trạng phì đại thất phải, đây là một tình trạng nguy hiểm vì triệu chứng thường khó nhận biết. Nhiều trường hợp có thể dẫn đến biến chứng đột tử ngay sau khi các triệu chứng ban đầu xuất hiện. Nhận biết sớm các triệu chứng giúp chẩn đoán chính xác và điều trị đúng hướng. Các triệu chứng có thể bao gồm:
- Đau ngực: Xuất hiện khi tập thể dục hoặc sau khi ăn, đôi khi ngay cả khi nghỉ ngơi.
- Khó thở và mệt mỏi: Đây là hai triệu chứng phổ biến ở người lớn tuổi có phì đại thất phải do áp lực phổi gia tăng.
- Ngất xỉu hoặc bất tỉnh: Một dấu hiệu nguy hiểm có thể biểu thị rối loạn nhịp nhanh thất hoặc rung thất, có nguy cơ gây đột tử.
- Đánh trống ngực: Cảm giác tim đập nhanh và mạnh mẽ.

Dấu hiệu harzer dương tính thể hiện ở bệnh lý nào?
Dấu hiệu này biểu thị sự phì đại thất phải và thường gặp ở bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) hay là do thuyên tắc phổi. Áp lực phổi cao trong tình trạng này đòi hỏi tâm thất phải co bóp mạnh hơn để đẩy máu, dẫn đến tình trạng phì đại thất phải.
Tương tự, những bệnh nhân mắc bệnh tim bẩm sinh cũng có thể phát triển tăng áp phổi, theo đó…
qua thời gian, phì đại thất phải sẽ phát triển và xuất hiện dấu hiệu Harzer dương tính.

Dấu hiệu Harzer dương tính có nguy hiểm không?
Dấu hiệu Harzer dương tính là một biểu hiện đáng lo ngại vì nó chỉ ra tình trạng phì đại thất phải. Nếu không kịp thời phát hiện và điều trị, bệnh nhân có thể đối diện với các biến chứng nguy hiểm như sau:
- Rối loạn nhịp tim: Bệnh có thể gây rung nhĩ, nhịp nhanh thất và rung thất. Rung nhĩ làm tăng khả năng hình thành cục máu đông, dẫn đến nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Nhịp nhanh thất và rung thất là nguyên nhân chính gây ngừng tim và tử vong.
- Thiếu máu cơ tim: Sự phì đại của cơ tim làm giảm dòng máu qua động mạch vành, dẫn đến thiếu máu cung cấp dinh dưỡng cho cơ tim.
- Giãn cơ tim: Bệnh kéo dài có thể làm giãn tâm thất để chứa đựng được nhiều máu hơn, khiến sức co bóp của cơ tim giảm sút theo thời gian.
- Suy tim: Do phì đại cơ tim, khả năng bơm máu để cung cấp cho cơ thể bị suy giảm dẫn đến tình trạng suy tim.

Ai có nguy cơ đột tử khi có dấu hiệu Harzer dương tính?
Hầu hết những ai xuất hiện dấu hiệu Harzer dương tính biểu hiện của phì đại thất trái đều có nguy cơ tử vong đột ngột. Việc chuẩn bị phòng ngừa và xử lý kịp thời các bất thường là rất cần thiết, người bệnh cần cung cấp tiền sử bệnh tật đầy đủ cho bác sĩ.
Những ai có khả năng gặp hiểm họa đột tử bao gồm:
- Người có tiền sử gia đình bị bệnh tim gây đột tử.
- Người trẻ hay ngất xỉu thường xuyên.
- Người gặp phải huyết áp bất thường khi vận động.
- Người có tiền sử rối loạn nhịp tim.
- Người có triệu chứng nặng và suy giảm chức năng tim.
Sự nhận diện và chẩn đoán sớm những yếu tố nguy cơ này giúp bác sĩ tiên liệu và áp dụng các biện pháp phòng ngừa, từ đó hạn chế khả năng tử vong không mong muốn.
Người bị phì đại thất phải có chữa được không?
Mặc dù phì đại thất phải không thể chữa hoàn toàn, nhưng nhiều phương pháp điều trị hiện đại ngày nay giúp giảm triệu chứng và nguy cơ biến chứng như suy tim, đột tử hoặc đột quỵ.
Việc điều trị sẽ được áp dụng theo tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ. Các cách gồm điều trị bằng thuốc kết hợp thay đổi lối sống, cấy máy phá rung hoặc máy tạo nhịp nhằm giảm nguy cơ tử vong đột ngột.
Sử dụng thuốc cho bệnh nhân phì đại thất phải giúp giảm các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Tuy vậy, việc dùng thuốc cần theo chỉ định từ bác sĩ, bệnh nhân không nên tự ý dùng thuốc. Một số loại thuốc thường dùng:
- Thuốc ức chế beta và canxi giúp thư giãn cơ tim, cải thiện khả năng đầy máu và bơm máu của cơ tim.
- Thuốc kháng đông làm giảm hình thành cục máu đông và ngăn đột quỵ cho bệnh nhân rối loạn nhịp tim.
- Thuốc lợi tiểu giúp giảm phù nề ở phổi và chân.
- Thuốc kháng sinh phòng ngừa viêm nội tâm mạc nhiễm trùng.
Ngoài ra, thay đổi lối sống đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị:
- Giới hạn lượng muối và nước tiêu thụ.
- Tham gia tập thể dục: Người bệnh có thể tham gia các môn thể thao nhẹ nhàng, trừ khi có chỉ định không. Tránh các hoạt động như nâng vật nặng hoặc tham gia những trò chơi có tính đấu tranh cao.
- Tuân thủ lịch tái khám đều đặn: Việc bệnh nhân tuân thủ lịch tái khám theo chỉ định từ bác sĩ là rất cần thiết để theo dõi triệu chứng và cập nhật phương pháp điều trị kịp thời.
Dấu hiệu harzer dương tính chỉ ra tình trạng phì đại thất phải ở bệnh nhân. Đây là tình trạng nghiêm trọng không thể chữa lành hoàn toàn. Dù vậy, nhờ có y học hiện đại, việc kiểm soát và giảm thiểu các triệu chứng cũng như biến chứng nguy hiểm của bệnh trở nên khả thi. Bệnh nhân cần tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ và tái khám thường xuyên để theo dõi tình trạng sức khỏe của mình. Điều này sẽ giúp phát hiện các biến chứng sớm và điều chỉnh các biện pháp điều trị kịp thời.