Nhịp tim bình thường thường thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe tổng thể của bạn. Nguyên tắc cơ bản là, những người trẻ tuổi thường có nhịp tim cao hơn so với người lớn tuổi. Dẫu vậy, nếu nhịp tim lúc nghỉ ngơi đột ngột tăng cao hoặc giảm thấp quá mức, đây có thể là tín hiệu báo trước về nguy cơ tim mạch. Để hiểu rõ hơn về điều này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhịp tim bình thường là bao nhiêu và những yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến nó.
Mạch bình thường là gì?
Nhịp tim bình thường được xác định là khi tim bơm máu với lưu lượng tối thiểu trong trạng thái không tập thể dục, yên bình, thư giãn hoặc trong tư thế ngồi hoặc nằm mà không có bệnh lý. Ở người trưởng thành, mạch bình thường dao động từ 60 đến 100 lần mỗi phút và có thể thay đổi theo từng phút. Tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng quát đều đóng vai trò quan trọng, tạo nên sự đa dạng trong nhịp tim bình thường của từng người.
Điều quan trọng nhất là xác định xem nhịp tim của bạn có nằm trong phạm vi bình thường hay không. Trong trường hợp có bệnh lý hoặc chấn thương làm suy yếu tim, cơ thể không nhận đủ máu để duy trì hoạt động bình thường. Những người có sức khỏe tốt thường có nhịp tim nghỉ ngơi thấp hơn. Ví dụ, các vận động viên có thể có nhịp tim nghỉ từ 40 đến 60 lần mỗi phút hoặc thậm chí thấp hơn.
Nhịp tim cao hay thấp bất thường có thể là tín hiệu báo trước về các vấn đề sức khỏe. Việc khám bác sĩ là rất quan trọng nếu nhận thấy nhịp tim lúc nghỉ liên tục vượt quá 100 lần mỗi phút (nhịp tim nhanh) hoặc dưới 60 lần mỗi phút (nhịp tim chậm), trừ khi do hoạt động thể chất nặng hoặc lao động tay chân.

Nhịp tim bình thường theo độ tuổi là bao nhiêu?
Nhịp tim bình thường có sự biến đổi dựa trên nhóm độ tuổi và thường được xác định như sau:
- Trẻ sơ sinh: 100 – 160 lần/phút.
- Trẻ dưới 5 tháng tuổi: 90 – 150 lần/phút.
- Trẻ 1 tuổi: 100 – 130 lần/phút.
- Trẻ 5 – 6 tuổi: 90 – 100 lần/phút.
- Trẻ 10 – 15 tuổi: 80 – 90 lần/phút.
- Thiếu niên 15 – 20 tuổi: 60 – 100 lần/phút.
- Người lớn: 60 – 80 lần/phút.
- Người già: 60 – 70 lần/phút.
Khi nào nhịp tim được xem là bất thường?
Đôi khi, một người có thể trải nghiệm nhịp tim nhanh hoặc chậm hơn so với mức bình thường mà không có nghĩa là tình trạng nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ thay đổi đột ngột và không thường xuyên trong nhịp tim, đi khám bác sĩ để kiểm tra và đánh giá trở nên cực kỳ quan trọng.
Nhịp tim nhanh
Nhịp tim được xem là nhanh khi số nhịp đập đạt trên 100 lần mỗi phút trong điều kiện bình thường. Nếu thấy sự tăng đột ngột của nhịp tim, đặc biệt kèm theo các triệu chứng như chóng mặt, ngất hoặc cảm giác tim đập mạnh (tim đập thình thịch hoặc đập không đều), điều quan trọng nhất là bạn nên đến bệnh viện để tiến hành kiểm tra y tế chính xác.
Nhịp tim nhanh có thể liên quan đến nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau, và có thể tăng lên khi tập thể dục hoặc cơ thể đang chống lại một trạng thái nhiễm trùng. Nó cũng có thể là dấu hiệu của một số rối loạn nhịp tim như nhĩ đa ổ, tâm thất, xoang.
Các nguyên nhân khiến nhịp …
Nhịp tim nhanh có thể do các yếu tố như lo lắng, căng thẳng, thiếu máu, sốt, thuốc lá, rượu, và caffeine gây ra. Các vấn đề nội tiết tố (như tuyến giáp), mất cân bằng điện giải, tập luyện cường độ cao, tác dụng phụ của thuốc, cùng với việc sử dụng một số loại thuốc cấm như cocaine cũng là những nguyên nhân khác. Để tìm ra và điều trị nguyên nhân cụ thể, việc thăm khám và nhận chỉ dẫn từ các chuyên gia y tế là rất cần thiết.

Mạch tim chậm
Nhịp tim được coi là chậm khi dưới 60 lần mỗi phút. Đây có thể là hiện tượng bình thường đối với một số người như vận động viên, thanh niên khỏe mạnh, hoặc những người dùng thuốc chẹn beta.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nhịp tim chậm có thể không bình thường và có thể đi kèm với cảm giác như ngất xỉu, mệt mỏi hoặc chóng mặt. Khi gặp những triệu chứng này, người bệnh cần được bác sĩ kiểm tra tại bệnh viện.
Nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến nhịp tim chậm như các tác dụng phụ của thuốc, mất cân bằng điện giải, ngưng thở khi ngủ, tuổi tác, và các vấn đề liên quan đến hệ thống dẫn truyền tim. Trong khi một số trường hợp không cần điều trị, việc thăm khám bác sĩ vẫn cần thiết để xác định chính xác nguyên nhân và xử trí phù hợp. Nếu không điều trị, nhịp tim chậm kéo dài có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Yếu tố ảnh hưởng đến mạch bất thường
Như việc tập thể dục, nhiều lý do khác nhau có thể dẫn đến thay đổi nhịp tim đột ngột, bao gồm bệnh tật, sốt, mất nước, lo lắng, và dùng thuốc.
Mất nước
Khi cơ thể bị mất nước, thể tích máu giảm và tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu khắp cơ thể. Điều này có thể gây nhịp tim nhanh và cảm giác đánh trống ngực. Việc bù nước đầy đủ là cần thiết để điều chỉnh nhịp tim và cải thiện sức khỏe. Phụ nữ nên uống khoảng 6-8 ly nước mỗi ngày, trong khi nam giới nên uống khoảng 8-10 ly nước.
Nhiễm trùng, sốt
Nhịp tim có thể tăng khi cơ thể bị nhiễm trùng hoặc có sốt. Đây là phản ứng bình thường của cơ thể nhằm bơm máu mạnh hơn để cung cấp oxy và chuyển các tế bào miễn dịch chống lại nhiễm trùng. Các loại virus như cúm hoặc Covid-19 có thể làm tăng nhịp tim.

Sử dụng thuốc
Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến nhịp tim. Thuốc điều trị hen suyễn có thể làm tăng nhịp tim, trong khi thuốc điều trị bệnh tim như thuốc chẹn beta có thể làm giảm nhịp tim.
Nếu người bệnh nhận thấy sự thay đổi đột ngột trong nhịp tim sau khi sử dụng thuốc mới và cảm thấy không khỏe, cần thảo luận với bác sĩ để có sự điều chỉnh thuốc phù hợp.
Bệnh tim
Nhịp tim bất thường (loạn nhịp tim) có thể do hệ thống điện sinh lý của tim bị ảnh hưởng, dẫn đến nhịp tim chậm hơn, nhanh hơn hoặc không đều.
Các tình trạng sức khỏe khác
Nhiều tình trạng sức khỏe cũng có thể ảnh hưởng đến nhịp tim.
Các tình trạng sức khỏe khác như nhiễm trùng, thiếu máu, hoặc vấn đề liên quan đến tuyến giáp cũng có thể làm ảnh hưởng đến nhịp tim. Thêm vào đó, những yếu tố nguy cơ khác như tiêu thụ caffeine, rượu hay thai kỳ cũng có thể dẫn đến tăng nhịp tim.

Nhịp tim bình thường có thể biến động do nhiều yếu tố như tuổi tác, tình trạng sức khỏe và đặc điểm cá nhân của mỗi người. Sự thay đổi trong nhịp tim có thể là dấu hiệu cảnh báo cho các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Để đảm bảo sức khỏe toàn diện và đối phó với những thay đổi không bình thường, việc thăm khám bác sĩ là cần thiết. Bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm và kiểm tra để chẩn đoán chính xác nguyên nhân, từ đó đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.