Khám phá tất tần tật về Cholesterol: Định nghĩa, các loại và ảnh hưởng đến sức khỏe

Chia sẻ ngay với bạn bè

Cholesterol đóng một vai trò vô cùng quan trọng đối với sức khỏe con người. Nó hiện diện ở hầu hết các phần của cơ thể, giúp cơ thể phát triển và hoạt động một cách bình thường. Vậy Cholesterol là gì? Có những loại cholesterol nào? Bài viết sau sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này.

1. Cholesterol là gì?

Cholesterol là một thành phần của lipid máu và có vai trò thiết yếu trong hầu hết các hoạt động của cơ thể. Đây cũng là yếu tố không thể thiếu cho sự hoạt động của tế bào sợi thần kinh và trong việc sản xuất một số hormone, giúp cơ thể duy trì hoạt động bình thường và khỏe mạnh.

Cholesterol được tạo ra từ hai nguồn: từ bên trong cơ thể và qua thức ăn. Khoảng 75% cholesteroltrong máu được sản xuất tại gan và các cơ quan khác trong cơ thể, phần còn lại đến từ thực phẩm. Những loại thức ăn chứa cholesterol thường có nguồn gốc từ động vật như thịt, sữa, lòng đỏ trứng và phủ tạng động vật.

2. Các loại cholesterol

Cholesterol gồm 2 loại chủ yếu: LDL – Cholesterol “xấu” và HDL- Cholesterol “tốt”

Cholesterol được chia thành 2 loại chính: LDL – Cholesterol “xấu” và HDL- Cholesterol “tốt”.

Bạn nên tìm hiểu:  Bí quyết chăm sóc da hoàn hảo 24/7 cho mọi loại da

Ngoài ra, còn có Lp(a) Cholesterol, một biến thể của LDL – Cholesterol.

2.1 LDL – Cholesterol (loại xấu)

LDL – cholesterol có nhiệm vụ vận chuyển hầu hết cholesterol trong cơ thể. Nếu hàm lượng cholesterol này tăng cao trong máu, có nguy cơ tích tụ mỡ tại thành mạch máu (đặc biệt ở tim và phổi) gây ra xơ vữa động mạch. Chính vì thế, LDL – cholesterol được gọi là cholesterol “xấu”. Những mảng xơ vữa này dần dần có thể gây hẹp hoặc tắc nghẽn mạch máu, thậm chí có thể dẫn đến vỡ mạch máu đột ngột, gây ra các biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim hay tai biến mạch máu não.

Hàm lượng LDL – cholesterol tăng cao có thể do di truyền, chế độ ăn uống, những thói quen có hại cho sức khỏe như hút thuốc lá, không tập thể dục thường xuyên hoặc mắc các bệnh như cao huyết áp, đái tháo đường.

Những mảng xơ vữa này dần có thể gây hẹp hoặc tắc mạch máu

2.2 HDL – Cholesterol (loại tốt)

2.2 HDL – Cholesterol (loại tốt)

HDL – Cholesterol chiếm khoảng 25 – 30% tổng lượng cholesterol trong máu. HDL – Cholesterol có vai trò vận chuyển cholesterol từ máu về gan, đồng thời cũng loại bỏ cholesterol khỏi các mảng xơ vữa động mạch, từ đó giảm thiểu nguy cơ gây ra các biến chứng tim mạch nguy hiểm, chính vì vậy được gọi là cholesterol “tốt”.

Bạn nên tìm hiểu:  Cách sơ cứu khi bị con nưa cắn – Bạn đã biết chưa?

Hàm lượng HDL – Cholesterol thấp có thể liên quan đến các thói quen như hút thuốc lá, không tập luyện thường xuyên, thừa cân, béo phì…

2.3 Lp(a) Cholesterol

Lp(a) Cholesterol là một biến thể của LDL – Cholesterol. Khi nồng độ Lp(a) Cholesterol trong máu tăng, có thể dẫn đến nguy cơ hình thành các mảng xơ vữa động mạch.

3. Đánh giá nồng độ cholesterol trong máu

Thường thì sự tăng nồng độ cholesterol trong máu không gây ra triệu chứng rõ rệt và chỉ phát hiện qua các xét nghiệm lipid máu định kỳ.

Theo khuyến cáo của Hội tim mạch Việt Nam, tất cả mọi người từ 20 tuổi trở lên nên kiểm tra định kỳ 5 năm một lần liên quan tới các thành phần cơ bản của lipid máu như cholesterol toàn phần, LDL – cholesterol, HDL – cholesterol và triglycerides.

Dưới đây là bảng đánh giá thành phần cơ bản của lipid máu:

Thông qua xét nghiệm các thành phần lipid máu, bạn có thể biết được hàm lượng cholesterol hiện có trong cơ thể mình, từ đó có những điều chỉnh về khẩu phần ăn cũng như chế độ sinh hoạt để đạt mức cholesterol lý tưởng. Trong trường hợp việc điều chỉnh chế độ ăn uống và sinh hoạt không có tác dụng, bạn nên đi khám bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc điều chỉnh lượng cholesterol trong máu.

>>Xem thêm: <Các thuốc điều trị tăng cholesterol toàn phần

.

.

Nguồn tham khảo: Hội Tim mạch học Việt Nam


Thế nào là mỡ máu có lợi – mỡ máu có hại và cách khắc phục

Chia sẻ ngay với bạn bè

Bài viết liên quan