Tầm quan trọng của phổi trong hoạt động sống của con người đã được nhiều nghiên cứu khoa học chứng minh. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ cấu tạo và chức năng cụ thể của phổi. Vậy phổi nằm ở vị trí nào trên cơ thể? Phổi có vai trò như thế nào? Những thông tin dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về cơ quan quan trọng này.
Vị trí của phổi
Phổi nằm trong lồng ngực và được bao quanh bởi các xương sườn, xương ức, xương đòn cùng với các cơ. Phía dưới phổi là cơ hoành, nó ngăn cách phổi với các cơ quan trong vùng bụng như gan, lá lách và dạ dày. Cơ thể con người có hai lá phổi (phổi phải và phổi trái), nằm trong hai ổ màng phổi. Giữa hai lá phổi là khí quản, được coi là đường dẫn khí chính của phổi. Khí quản chia thành hai nhánh, phế quản phải và trái, dẫn không khí vào phổi. Tim nằm giữa hai phổi và hơi lệch về bên trái.

Cấu tạo, chức năng và nguyên lý hoạt động của phổi
Sau khi biết được vị trí của phổi, điều không thể bỏ qua là tìm hiểu về chức năng và nguyên lý hoạt động của nó. Chức năng chủ yếu của phổi là trao đổi khí giúp cơ thể hấp thụ O2 và thải CO2 ra ngoài. Các chức năng khác của phổi bao gồm:
- Hỗ trợ lọc bọt khí trong máu.
- Phổi giúp loại bỏ các cục máu đông hình thành trong tĩnh mạch.
- Phổi có thể điều chỉnh nồng độ CO2 để cân bằng độ pH trong máu khi máu bị nhiễm toan hoặc kiềm.
- Phổi chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, một chất quan trọng trong việc kiểm soát huyết áp.
Nguyên lý hoạt động của phổi là:
- Các mao mạch phế nang tạo thành một mạng lưới dày đặc chịu trách nhiệm trao đổi khí. Do có sự chênh lệch áp suất giữa oxy và carbon dioxide, oxy di chuyển từ phế nang vào trong máu, liên kết với hemoglobin trong hồng cầu và giúp máu động mạch có màu đỏ tươi. CO2 được vận chuyển từ máu đến phế nang và thoát ra ngoài qua phế quản. Bề mặt của phế quản và phế nang được bao phủ bởi lớp nhung mao mịn và một màng nhầy mỏng. Chất nhờn này thu giữ bụi, phấn hoa và bụi bẩn, sau đó được các nhung mao đẩy đến thực quản, nơi chúng được nuốt và tiến vào dạ dày.
- Các tế bào biểu mô lót trong lòng phế nang, phế quản và các tế bào nội mô lót lòng mạch máu hoạt động như một lớp ngăn nước, chặn các phân tử protein xâm nhập vào mô kẽ. Mô kẽ là mô liên kết giữa màng phế nang và mao quản, là nơi chứa nhiều tế bào miễn dịch giúp sản sinh kháng thể để chống lại mầm bệnh. Các tế bào bạch cầu và vi khuẩn chết bị tống ra khỏi cơ thể dưới dạng đờm.

Những bệnh thường gặp ở phổi và cách duy trì phổi khỏe mạnh
Một số bệnh thường gặp về phổi bao gồm:
- Viêm phổi: Viêm nhu mô phổi do vi khuẩn, vi rút, nấm hoặc các mầm bệnh khác gây ra được gọi là viêm phổi. Các triệu chứng thông thường bao gồm sốt, ho kèm đờm, đau ngực và khó thở.
- Viêm phế quản: Viêm phế quản là tình trạng nhiễm trùng đường phế quản, nơi mang không khí đến và đi từ phổi. Cảm lạnh, cúm, phấn hoa và khói thuốc là những chất kích thích có thể gây bệnh này. Bạn có thể trải qua ho khan hoặc khạc đờm.
- Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD): Đây là một tình trạng tắc nghẽn khí-phế quản mãn tính không hồi phục, chủ yếu do hút thuốc lá hoặc tiếp xúc với bụi và khói môi trường. Bệnh tình có thể trở nên tồi tệ hơn theo thời gian.
- Ung thư phổi: Ung thư phổi là một trong những bệnh nguy hiểm với sự hình thành các khối u ác tính ở biểu mô phế quản. Bệnh này có độ ác tính cao và vẫn khó điều trị. Có hai loại chính: ung thư phổi tế bào nhỏ và không phải tế bào nhỏ. Hút thuốc lá, thuốc tẩu hoặc tiếp xúc với khí bụi môi trường là nguyên nhân chính dẫn đến bệnh này. Việc bỏ thuốc lá và cải thiện điều kiện sống là thiết yếu để ngăn ngừa ung thư phổi.
- Hội chứng suy hô hấp: Hội chứng suy hô hấp thường gặp ở trẻ sinh non, do phổi của trẻ không thể tạo ra đủ chất hoạt động bề mặt để giữ mở phổi. Trẻ mắc bệnh này gặp khó khăn trong việc thở và thiếu oxy đến các bộ phận của cơ thể. Hơi thở của trẻ có thể nông và nhanh, lỗ mũi đỏ. Trẻ cần được hỗ trợ bằng ống thở để cung cấp đủ chất hoạt động bề mặt và giúp chúng thở bình thường.
- Hen suyễn: Hen suyễn là bệnh viêm mãn tính đường hô hấp, đặc trưng bởi thở khò khè, ho và tức ngực tái phát, thường do tắc nghẽn đường thở nhưng có thể tự khỏi hoặc nhờ điều trị. Quá trình viêm này đặc biệt có thể kích thích phản ứng co thắt phế quản do một số yếu tố như phấn hoa, hóa chất, bụi sinh học, nấm và vi khuẩn.
- Viêm màng phổi (viêm phế mạc): Viêm màng phổi là khi các mô bên ngoài phổi hoặc bên trong ngực bị viêm, gây đau ngực nhói và khó thở. Ho và khó thở cũng có thể xuất hiện. Bệnh này thường do virus, vi khuẩn, nấm, chấn thương hoặc một số loại thuốc gây ra.
- Bụi phổi: Hít phải bụi từ amiăng, cát, đá hoặc than đá có thể gây viêm và để lại sẹo trong phổi, thường không cảm nhận được ngay. Triệu chứng có thể bao gồm ho, khó thở và tức ngực.
- Tăng huyết áp động mạch phổi: Đây là một dạng huyết áp cao ảnh hưởng đến các mạch máu trong phổi và tâm thất phải của tim. Bệnh này có thể gây khó thở, chóng mặt, đau ngực, sưng chân, tim đập nhanh và môi tái nhợt.
- Bổ sung nhiều rau củ, trái cây để cung cấp vitamin cho cơ thể;
- Ngừng hút thuốc để tránh làm tổn thương phổi;
- Đeo khẩu trang khi ra ngoài hoặc tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, khói bụi;
- Đảm bảo sưởi ấm phổi, tránh tiếp xúc với lạnh dẫn đến sưng phổi;
- Tập thể dục hàng ngày, đặc biệt là các bài tập cardio để tăng cường sức khỏe phổi;

Cách duy trì phổi khỏe mạnh
Để duy trì phổi khỏe mạnh, bạn nên chú ý các điểm sau:
Chúng tôi vừa chia sẻ về vị trí phổi, nguyên lý hoạt động và một số bệnh phổ biến về phổi. Hy vọng thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ quan quan trọng trong cơ thể.