Những điều cần biết khi sử dụng thuốc Clorpheniramin 4mg

Chia sẻ ngay với bạn bè

Thuốc Clorpheniramin 4mg thuộc nhóm thuốc được ưu tiên kê đơn để điều trị các triệu chứng dị ứng như mày đay, phù mạch, viêm mũi… Vậy thuốc Clorpheniramin 4mg cụ thể là thuốc gì và liều dùng đúng cách ra sao?

1. Công dụng của thuốc Clorpheniramin 4mg

1.1.Clorpheniramin 4mg là thuốc gì?

Thành phần chính của thuốc Clorpheniramin là clorpheniramin 4 mg, cùng với tá dược vừa đủ trong một viên. Clorpheniramin 4 mg được bào chế dưới dạng viên nén dài, đóng gói theo hộp với 10 vỉ, mỗi vỉ bao gồm 20 viên, hoặc chai 200 viên.

Là dẫn xuất của alkylamine, Clorpheniramin 4 mg là một loại kháng histamin có tác dụng an thần nhẹ. Thuốc này hoạt động bằng cách cạnh tranh phong bế các thụ thể H1 ở các tế bào tác động. Clorpheniramin được sử dụng để điều trị nhiều triệu chứng dị ứng như: Mày đay, phù mạch, viêm mũi do dị ứng, viêm màng tiếp hợp dị ứng, ngứa, cũng như phối hợp với các loại thuốc khác để điều trị các triệu chứng ho hoặc cảm lạnh.

1.2. Thuốc Clorpheniramin 4mg có tác dụng gì?

Clorpheniramin dùng để điều trị viêm mũi dị ứng mùa và quanh năm. Thuốc này còn có hiệu quả điều trị các triệu chứng dị ứng khác như: Chứng nổi mày đay, viêm mũi vận mạch do histamin, viêm kết mạc dị ứng, viêm da do tiếp xúc, phù Quincke, dị ứng thức ăn, và phản ứng huyết thanh.
Thuốc cũng được dùng để điều trị côn trùng đốt và giảm ngứa do sởi hay thủy đậu.

2. Hướng dẫn sử dụng Clorpheniramin 4mg

Dùng cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 1 viên mỗi 4 đến 6 giờ, với liều tối đa không quá 6 viên (24mg) mỗi 24 giờ.

có thể dễ bị tác dụng kháng cholin trên hệ thần kinh, do đó nên xem xét liều hàng ngày thấp hơn (tối đa 12mg mỗi 24 giờ).

Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: dùng 1/2 viên mỗi 4 đến 6 giờ, với liều tối đa là 3 viên (12mg) mỗi 24 giờ.

Chú ý: Liều dùng Clorpheniramin 4mg chỉ để tham khảo. Liều cụ thể còn tùy vào thể trạng và mức độ của bệnh. Để dùng chính xác, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhân viên y tế.

  • Cách xử lý khi quên liều:
Bạn nên tìm hiểu:  Khám phá H2O2: Định nghĩa, ứng dụng và những điều cần biết khi sử dụng

Nếu quên một liều thuốc Clorpheniramin 4mg, uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, không dùng liều gấp đôi hay thêm liều để bù vào liều đã quên.

  • Xử trí khi quá liều:

Biểu hiện khi quá liều clorpheniramin bao gồm: An thần, rối loạn tâm thần, co giật, ngừng thở, các phản ứng chống tiết của acetylcholin, và rối loạn trương lực, trụy tim mạch và loạn nhịp.

Xử trí: Cần rửa dạ dày và gây nôn bằng siro Ipecacuanha. Sau đó, sử dụng than hoạt hoặc thuốc tẩy để hạn chế hấp thu. Trong trường hợp hạ huyết áp hay loạn nhịp, cần điều trị tích cực. Điều trị co giật bằng tiêm tĩnh mạch Diazepam hoặc Phenytoin, và có thể cần truyền máu nếu nặng.

3. Chống chỉ định của thuốc Clorpheniramin 4mg

Thuốc Clorpheniramin 4mg không nên dùng trong các trường hợp sau:

  • Người bệnh mẫn cảm với clorpheniramin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người đang bị cơn hen cấp.
  • Phì đại tuyến tiền liệt.
  • Glôcôm góc hẹp.
  • Tắc cổ bàng quang.
  • Loét dạ dày chít, tắc môn vị – tá tràng.
  • Phụ nữ đang cho con bú, trẻ sơ sinh và trẻ sinh non.
  • Người bệnh đang dùng thuốc ức chế monoamin oxydase (MAO) trong vòng14 ngày, kể từ thời điểm cần điều trị bằng clorpheniramin.

3.1 Tương tác thuốc

Các thuốc ức chế monoamin oxydase kéo dài và tăng cường tác dụng kháng muscarin của thuốc kháng histamin.

Ethanol hoặc các thuốc an thần gây ngủ có thể tăng cường tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương của clorpheniramin 4mg.

Clorpheniramin 4mg làm giảm chuyển hóa của phenytoin và có thể gây ngộ độc phenytoin.

Các thuốc ức chế CYP3A4 như Dasatinib, pramlintide làm tăng nồng độ hoặc tác dụng của Clorpheniramin.

Các thuốc này làm giảm hiệu quả của các chất ức chế cholinesterase và betahistine. Nếu bệnh nhân sử dụng thuốc ức chế monoamin oxydase (MAO) trong vòng 14 ngày, tác dụng kháng muscarin của Clorpheniramin sẽ bị tăng lên do chất ức chế MAO.

3.2 Thời kỳ mang thai

Chỉ sử dụng khi thật cần thiết. Sử dụng thuốc Clorpheniramin 4mg trong 3 tháng cuối thai kỳ có thể gây ra những phản ứng nghiêm trọng (như cơn động kinh) ở trẻ sơ sinh.

3.3 Thời kỳ cho con bú

Thuốc Clorpheniramin 4mg có thể được bài tiết qua sữa mẹ và ức chế tiết sữa. Do đó, cần cân nhắc việc không sử dụng thuốc trong thời gian này.

Bạn nên tìm hiểu:  Nguy hiểm của vòm họng nổi cục: Những thông tin quan trọng bạn cần biết

4. Lưu ý khi dùng thuốc Clorpheniramin 4mg

Thuốc tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường ở những người phì đại tuyến tiền liệt, tắc đường niệu, tắc môn vị tá tràng hoặc người bị nhược cơ.

Tác dụng an thần của Clorpheniramin 4mg tăng lên khi uống rượu hoặc kết hợp với các thuốc an thần khác.

Có nguy cơ dẫn đến biến chứng đường hô hấp, suy giảm hô hấp và ngừng thở ở người bị tắc nghẽn phổi hoặc trẻ nhỏ. Cần thận trọng khi có bệnh phổi mạn tính, thở ngắn hoặc khó thở.

Có nguy cơ bị sâu răng ở những bệnh nhân điều trị dài hạn.

Tránh sử dụng cho người bệnh bị tăng nhãn áp như glôcôm.

Thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, hoa mắt, nhìn mờ và giảm sự tập trung và phản xạ ở một số bệnh nhân.

Người cao tuổi.

Không nên dùng thuốc cho bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase, rối loạn hấp thu glucose-galactose. Cần giám sát bệnh nhân khi sử dụng thuốc vì có thể chứa tá dược màu vàng tartrazin, dẫn đến phản ứng dị ứng.

5. Tác dụng phụ có thể gặp của thuốc Clorpheniramin 4mg

  • Thường gặp: Buồn ngủ, an thần, khô miệng.
  • Hiếm gặp: Chóng mặt, buồn nôn.

Trong quá trình sử dụng thuốc Clorpheniramin 4mg, bệnh nhân còn có thể gặp một số phản ứng phụ không mong muốn như:

  • Rối loạn máu và hệ bạch huyết: Thiếu máu tán huyết, loạn tạo máu.
  • Rối loạn hệ thống miễn dịch: Phản ứng dị ứng, phù mạch, phản ứng phản vệ.
  • Rối loạn chuyển hóa và : Chán ăn.
  • Rối loạn tâm thần: Lú lẫn, kích thích, khó chịu, ác mộng, trầm cảm.
  • Rối loạn hệ thần kinh: An thần, buồn ngủ, rối loạn sự chú ý, phối hợp bất thường, đau đầu, chóng mặt.
  • Rối loạn mắt: Nhìn mờ.
  • Rối loạn tai và tai trong: Ù tai.
  • Rối loạn tim mạch: Đánh trống ngực, nhịp tim nhanh, loạn nhịp tim.
  • Rối loạn mạch máu: Hạ huyết áp.
  • Rối loạn hô hấp, ngực và trung thất: Tăng tiết phế quản.
  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, khô miệng, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu.
  • Rối loạn gan mật: Viêm gan, vàng da.
  • Rối loạn da và dưới da: Viêm da tróc vảy, nổi mẩn, mày đay, nhạy cảm ánh sáng.
  • Rối loạn cơ xương khớp và mô liên kết: Co giật cơ, yếu cơ.
  • Rối loạn thận và tiết niệu: Bí tiểu.
  • Rối loạn chung: Mệt mỏi, tức ngực.

Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

Những thông tin trên là quan trọng về thuốc Clorpheniramin 4mg. Trước khi sử dụng, người bệnh nên tìm hiểu kỹ và sử dụng thuốc điều trị theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ chuyên môn để đạt kết quả tốt nhất.

.

.


Chia sẻ ngay với bạn bè

Bài viết liên quan