Bài viết được thực hiện bởi Dược sĩ Nguyễn Thị Bích Phượng, Khoa Dược – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long.
Aspirin (hay còn gọi là acid acetylsalicylic) thuộc nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm, chống kết tập tiểu cầu, và đã được sử dụng lần đầu vào cuối thế kỷ 19.
1. Hiệu lực của thuốc và các tác dụng phụ không mong muốn của aspirin
Aspirin được phân loại vào nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm, chống kết tập tiểu cầu.
Các công dụng của aspirin cùng với cơ chế tác dụng của từng liều lượng:
- Liều thấp (75-100mg/ngày): Liều này đủ để ức chế tổng hợp thromboxane A2 thông qua enzyme thromboxan synthetase (thromboxane A2, hay TXA2, là chất gây co mạch mạnh và kết tụ tiểu cầu). Kết quả là aspirin ngăn ngừa kết tập tiểu cầu, chống hình thành cục máu đông.
- Liều trung bình (650mg – 4g/ngày): Aspirin ức chế enzyme cyclooxygenase 1 và 2, ngăn chặn tổng hợp prostaglandin, giảm các quá trình sinh nhiệt, tăng thải nhiệt, và giảm cảm giác đau do viêm gây ra, dẫn đến tác dụng hạ sốt và giảm đau.
- Liều cao (4g-8g/ngày): Với liều này, aspirin có tác dụng như thuốc chống viêm trong điều trị viêm khớp dạng thấp thông qua cơ chế ức chế enzyme cyclooxygenase, ngăn chặn tổng hợp prostaglandin (chất trung gian gây viêm). Ngoài ra, aspirin ngăn chặn enzyme phân hủy protein, bảo vệ màng lysosome, và hạn chế sự di chuyển bạch cầu đến ổ viêm. Tuy nhiên, liều cao này ít được sử dụng do các độc tính như ù tai, giảm thính lực và tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
Cơ chế dẫn đến tác dụng phụ của aspirin:
- Đường tiêu hóa: Aspirin ức chế COX-1, giảm tổng hợp prostaglandin bảo vệ niêm mạc dạ dày, dẫn đến khó tiêu, khó chịu thượng vị, ợ nóng, đau dạ dày, loét tiêu hóa, và có thể gây xuất huyết tiêu hóa.
- Chảy máu: Do aspirin ngăn kết tập tiểu cầu, nguy cơ chảy máu và kéo dài thời gian chảy máu tăng lên.

2. Các chỉ định sử dụng aspirin
- Giảm đau, hạ sốt, và chống viêm.
- Ngăn ngừa đột quỵ do nhồi máu não và nhồi máu cơ tim.
- Bệnh nhân đã đặt stent mạch vành.
- Bệnh nhân thay van tim cơ học (kết hợp với thuốc chống đông).
- Bệnh nhân đã thực hiện bắc cầu chủ vành.
3. Thông tin bác sỹ cần biết trước khi kê đơn aspirin
Trước khi kê aspirin, bác sỹ cần nắm rõ một số thông tin. Do đó, bạn cần cung cấp đầy đủ các thông tin sau:
- Tiền sử dị ứng với thuốc hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc và các biểu hiện dị ứng đã gặp.
- Thông báo với bác sỹ về các bệnh sau: Hen phế quản, các vấn đề về chảy máu, polyp mũi, bệnh gan, bệnh thận, xuất huyết tiêu hóa, loét dạ dày-tá tràng, và các bệnh về máu.
- Thông báo nếu bạn đang dùng thuốc chống viêm, thuốc chống kết tập tiểu cầu, thuốc chống đông máu hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
- Thông báo nếu bạn đang có thai hoặc đang cho con bú.
- Lưu ý đặc biệt đối với trẻ em, vì aspirin không phù hợp với mọi đối tượng trẻ.

4. Tác dụng không mong muốn của aspirin lên cơ thể
Những tác dụng phụ của aspirin thường xuất hiện trên đường tiêu hóa như: buồn nôn, nôn, khó tiêu, nóng rát dạ dày, ợ hơi, đau bao tử, loét tiêu hóa, và nặng hơn có thể gây xuất huyết tiêu hóa.
Dù hiếm nhưng một số người có thể gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, thậm chí tử vong như:
- Dấu hiệu của phản ứng dị ứng, sốc phản vệ: phát ban, ngứa, đỏ, phồng rộp, khó thở, đau ngực, đau họng, khó nuốt, khàn giọng, sưng mặt, mũi, môi, miệng, họng.
- Dấu hiệu chảy máu: Nôn hoặc ho ra máu; chất nôn giống bã cà phê; tiểu ra máu, phân đen, chảy máu răng lợi; chảy máu âm đạo bất thường; bầm tím không rõ lý do hoặc to dần, hoặc chảy máu không cầm được.
- Dấu hiệu vấn đề về thận: Không tiểu, ít nước tiểu, tiểu ra máu hoặc tăng cân nhanh chóng.
- Dấu hiệu vấn đề về gan: Tiểu sẫm màu, mệt mỏi, da hoặc mắt vàng.
- Thần kinh, cơ xương: Yếu cơ.
- Ù tai, giảm thính lực, mệt mỏi, mất ngủ, bồn chồn, cáu gắt.
- Thiếu máu tan máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
- Hội chứng Reye: Gây tổn thương não cấp tính và thoái hóa mỡ tại phủ tạng (đặc biệt là gan).
5. Người bệnh cần lưu ý khi dùng aspirin?
Bác sĩ sẽ khám và chẩn đoán bệnh trước khi đưa ra liều phù hợp, bệnh nhân cần tuân thủ liều đã được kê, không tự ý thay đổi liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng mà chưa có hướng dẫn của bác sĩ.
Người bệnh cần sử dụng thuốc để ngăn ngừa cục máu đông, chống tắc mạch, không tự ý ngừng thuốc mà không thảo luận với bác sĩ kể cả khi cảm thấy khỏe.
Uống thuốc đúng theo hướng dẫn của nhân viên y tế và thông tin kê toa, với biệt dược Aspilet 80mg EC, nên dùng sau ăn để giảm khó chịu ở đường tiêu hóa, uống nguyên viên cùng với một cốc nước to (≥200ml), không nên nhai hoặc nghiền thuốc.

Cảnh giác về nguy cơ chảy máu của thuốc với các dấu hiệu đã nêu trong mục 3. Nên nhanh chóng báo với bác sĩ nếu có dấu hiệu chảy máu.
Một số loại thuốc hạ sốt, giảm đau, chống viêm thường dùng (nhóm NSAIDs, ví dụ: ibuprofen (Gofen 400mg, Alaxan), diclofenac (Voltaren các hàm lượng…)) có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của aspirin và tăng nguy cơ tác dụng phụ (chảy máu). Không tự ý dùng những thuốc này nếu chưa có chỉ định của bác sĩ. Trong trường hợp sốt hoặc cần giảm đau, có thể dùng thuốc chứa Paracetamol đơn lẻ (ví dụ: Efferalgan, Panadol).
Thuốc có nguy cơ gây chảy máu. Vì vậy, khi đi khám, phẫu thuật, hoặc mua thuốc, luôn cần thông tin cho nhân viên y tế (bác sĩ, nha sĩ, dược sĩ,…) việc đang sử dụng aspirin để được tư vấn đúng và đảm bảo an toàn.
Nghiện rượu có liên quan đến nguy cơ chảy máu, do đó bệnh nhân uống trên 3 ly rượu mỗi ngày cần thông báo với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Aspirin có thể gây đóng sớm ống động mạch, trì hoãn chuyển dạ, nên tránh sử dụng khi có thai (đặc biệt trong 3 tháng cuối thai kỳ). Thuốc bài tiết qua sữa mẹ, dùng liều cao có thể gây nổi ban, dị dạng tiểu cầu và chảy máu ở trẻ bú mẹ nên tránh dùng ở phụ nữ cho con bú.
Lưu ý: Trong vài trường hợp đặc biệt như sử dụng aspirin liều thấp để chống kết tập tiểu cầu trong bệnh nhân mắc hội chứng kháng phospholipid (ALP) hoặc để phòng ngừa tiền sản giật, bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng aspirin cho phụ nữ có thai và cho con bú.
6. Tại sao phải cẩn thận khi sử dụng aspirin?
Cẩn trọng khi sử dụng aspirin cho trẻ em?
Đã có báo cáo về các tác dụng phụ liên quan đến aspirin cho trẻ nhỏ, bao gồm: Viêm gan với tình trạng tăng transaminase, suy giảm thính lực tạm thời, thiếu máu tán huyết do thuốc, hội chứng Reye.

Hội chứng Reye là một bệnh lý não-gan, thường xuất hiện ở trẻ sau khi hồi phục từ những bệnh do virus cấp tính như cúm và thủy đậu. Đây là hội chứng hiếm nhưng cực kỳ nguy hiểm, có nguy cơ gây hôn mê và tử vong.
Sử dụng aspirin được cho là liên quan đến tăng nguy cơ hội chứng Reye khi dùng cho các trẻ sốt do virus như cúm và thủy đậu. Đã có ghi nhận về các trường hợp mắc hội chứng Reye ở trẻ em nhiễm varicella hoặc cúm khi đang điều trị bệnh Kawasaki bằng liều cao aspirin.
Vì thế, cần tránh dùng aspirin cho trẻ em, đặc biệt là các trẻ bị sốt do virus.
Để đăng ký khám và điều trị tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec, Quý Khách có thể liên hệ đến Hotline Hệ thống Y tế Vinmec trên toàn quốc, hoặc đăng ký khám trực tuyến TẠI ĐÂY.
Tài liệu tham khảo:
- Aspirin: Drug information, Patient information, Uptodate truy cập ngày 18/4/20
- Aspirin: Mechanism of action, major toxicities, and use in rheumatic diseases, Uptodate truy cập ngày 18/4/20
- NSAIDs (including aspirin): Pathogenesis of gastroduodenal toxicity, Uptodate truy cập ngày 18/4/20
- Kawasaki disease: Initial treatment and prognosis, Uptodate truy cập ngày 18/4/20
- Tờ thông tin sản phẩm Aspilets 80mg