Chè vằng đem lại những lợi ích gì? Đây là một loại cây được sử dụng để pha trà uống và phổ biến ở miền Trung cũng như miền núi. Loại cây này mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là cho phụ nữ sau khi sinh. Nhưng chè vằng dễ bị nhầm lẫn với các cây khác, do đó, cần phân biệt chính xác để dùng đúng cách.
Đặc điểm của cây chè vằng
Tên khoa học: Chè vằng là cây thân thảo với tên khoa học Jasminum subtriplinerve Blume, thuộc họ nhài.
Đặc điểm của cây: Chè vằng thường mọc thành từng bụi. Lá của chè vằng mọc đối xứng, có hình bầu dục, hình mũi mác, gốc tròn và đầu nhọn. Hoa trà mọc thành chùm và khi quả chín có màu đen.
Bộ phận làm thuốc: Cành và lá xanh của cây chè vằng thường được thu hoạch, phơi khô để bảo quản và sử dụng.

Công dụng của chè vằng
Chè vằng có vị hơi đắng và có tác dụng thanh nhiệt. Theo Đông y, chè vằng có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, mát gan, kháng viêm, lợi tiểu và trị mất ngủ. Ngoài ra, chè vằng tốt cho phụ nữ sau khi sinh vì giúp tăng tiết sữa, giảm mỡ thừa và làm đẹp da.
Theo các nghiên cứu khoa học, chè vằng chứa nhiều hoạt chất chống oxy hóa như flavonoid, alkaloid, glycoside có khả năng trung hòa axit dạ dày. Nhờ đó, chè vằng có nhiều công dụng như:
- Giúp thanh nhiệt, giải độc gan, trị gan nhiễm mỡ, tăng men gan,…
- Hỗ trợ điều trị cao huyết áp, bệnh tim mạch và xơ vữa động mạch.
- Điều hòa lượng đường trong máu, hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường.
- Giúp cải thiện tiết sữa và giảm tắc nghẽn ống dẫn sữa.
- Phòng ngừa nhiễm trùng sau sinh ở phụ nữ.
- Giảm nguy cơ áp xe vú ở phụ nữ.
- Điều hòa rối loạn kinh nguyệt và tốt cho phụ nữ tiền mãn kinh.
- Giúp giảm cân và hỗ trợ đốt cháy mỡ thừa trong cơ thể.
Chè vằng có lợi ích gì? Uống chè vằng hàng ngày giúp cải thiện sức khỏe người lớn tuổi bằng cách tăng cường lưu thông máu, ổn định huyết áp, giúp ngủ ngon hơn và kích thích hoạt động của hệ tiêu hóa. Do đó, đây là thức uống tốt cho người già và cả người trẻ.
Ngoài ra, nghiên cứu còn phát hiện hoạt chất flavonoid trong chè vằng có khả năng ngăn ngừa ung thư. Hoạt chất này có tác dụng chống oxy hóa, đào thải độc tố và bảo vệ tế bào, ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư.
Chè vằng có thể dùng tươi hoặc phơi khô sau khi thu hoạch. Cành và lá được sử dụng làm thuốc bằng cách đun nước uống trong ngày. Tùy từng đối tượng mà liều lượng sẽ khác nhau. Phụ nữ sau khi sinh nên dùng từ 20 – 30g chè vằng khô mỗi ngày, trong khi chiết xuất chè vằng chỉ nên dùng 10g/ngày.
Để sử dụng an toàn và đạt hiệu quả trong điều trị bệnh, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ Đông y hoặc y học cổ truyền trước khi dùng.
Thời điểm nên uống chè vằng
Sau khi nắm rõ công dụng của chè vằng, cần biết thời điểm thích hợp để uống chè vằng. Khi pha nước chè, nhiều người thắc mắc nên uống vào thời điểm nào để đạt lợi ích tối đa. Thực tế, bạn có thể uống nước chè trong ngày, và nên dùng khi nước còn nóng. Để thấy sức khỏe cải thiện, cần uống đều đặn hàng ngày ít nhất 1 tuần.
Trong điều trị một số vấn đề sức khỏe cụ thể, chè vằng có thể kết hợp với các cây thuốc khác để đạt hiệu quả mong muốn. Khi đó, người bệnh nên sắc thuốc và chia liều uống theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu có thắc mắc về thời điểm dùng thuốc hoặc cách sử dụng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được giải đáp.

Phương pháp dùng chè vằng
Phương pháp phổ biến nhất là dùng lá chè vằng khô để pha nước uống hàng ngày, đặc biệt cho phụ nữ sau sinh để giúp tăng tiết sữa, ngăn ngừa nhiễm trùng sau sinh; liều lượng hàng ngày từ 20 – 30g lá khô. Hoặc sử dụng lá chè vằng để nấu nước tắm khi trẻ em bị ghẻ. Lá chè vằng còn có thể dùng để chữa rắn cắn, hoặc giã rễ với giấm để loại bỏ mủ trong mụn nhọt.
Chè vằng còn sử dụng để điều trị các vấn đề như kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh, nhiễm trùng sau sinh kèm theo sốt cao, viêm tử cung và tuyến vú, áp xe vú, tiết dịch âm đạo, viêm hạch bạch huyết. Ngoài ra, chè vằng còn dùng chữa bệnh thấp khớp do tuần hoàn máu kém, đau khớp, vàng da, ghẻ, ngứa da. Liều lượng sử dụng hàng ngày là 40 – 100g lá tươi hoặc 20 – 30g lá khô, dưới hình thức nước sắc hoặc nước tắm, không giới hạn liều lượng.
Đối với trường hợp bị áp xe, dùng lá chè vằng giã nát để đắp trực tiếp lên vết áp xe. Thực hiện ngày 3 lần và đêm 2 lần. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 1 ngày đến 1 tuần tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh và thời gian bắt đầu sử dụng lá chè vằng. Bệnh nhân điều trị bằng chè vằng thường không bị sốt sau 2 giờ dùng thuốc, số lượng bạch cầu trở lại bình thường, sữa cũng quay lại bình thường.
Tác động tiềm ẩn của chè vằng
Bên cạnh những lợi ích tuyệt vời, một số người cũng quan tâm đến những tác động tiềm ẩn của chè vằng. Tuy nhiên, chè vằng gần như không có độc hại và chưa ghi nhận trường hợp ngộ độc nào khi sử dụng cây thuốc này. Dù vậy, một số ít người có thể xuất hiện triệu chứng bất thường sau khi sử dụng do dị ứng với loại cây này. Hơn nữa, có một số đối tượng nên tránh sử dụng chè vằng.
- Phụ nữ có thai nên tránh sử dụng loại thảo dược này vì có thể gây co bóp tử cung và dẫn đến sảy thai.
- Phụ nữ đang cho con bú nên hạn chế uống quá nhiều chè vằng vì có nguy cơ gây mất sữa.
- Những người có huyết áp thấp cũng nên tránh sử dụng chè vằng vì nó có thể khiến huyết áp hạ thêm.
- Trẻ em dưới 2 tuổi không nên sử dụng loại cây thuốc này.
- Những người có tiền sử dị ứng với thành phần chè vằng hoặc bị cảm lạnh cũng nên tránh sử dụng.

Hi vọng thông tin trên giúp bạn hiểu thêm về công dụng của chè vằng. Bạn cần hiểu rõ thông tin và cách sử dụng để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất. Nhiều người dùng chè vằng điều trị nhưng lại gặp phải những tác động tiêu cực do sử dụng không đúng cách. Vì vậy, nên tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc bác sĩ Đông y trước khi sử dụng.
Tham khảo thêm:
- Nhựa đào có độc hay không?
- Ngửi mùi băng phiến có độc không?
- Gừng mọc mầm có ăn được không?