Acigmentin 1000 là thuốc gì? Công dụng và những lưu ý khi sử dụng 1

Tìm hiểu về Acigmentin 1000: Công dụng và hướng dẫn sử dụng đầy đủ

Chia sẻ ngay với bạn bè

Chúng ta cần nắm rõ các kiến thức cơ bản về thuốc đang sử dụng để đảm bảo hiệu quả điều trị và sử dụng thuốc một cách hợp lý. Vậy thuốc Acigmentin 1000 là thuốc gì? Công dụng và những lưu ý nào khi sử dụng? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này! Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn các thông tin cơ bản về thành phần, công dụng, cách dùng và một số lưu ý khi dùng thuốc Acigmentin 1000, cùng khám phá nào!

Acigmentin 1000 là loại thuốc như thế nào?

Acigmentin 1000 thuộc nhóm thuốc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, chứa hai thành phần chính là 875 mg Amoxicillin và 125 mg Acid clavulanic. Thuốc được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn ở đường hô hấp, tiết niệu – sinh dục, xương khớp, da và mô mềm.

Amoxicillin, một kháng sinh thuộc nhóm penicillin, được dùng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn, là thuốc kháng sinh diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình thành peptidoglycan của vi khuẩn, tác dụng trên cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương.

Acid clavulanic có cấu trúc beta-lactam gần giống penicillin nhưng kháng khuẩn yếu. Khi phối hợp với amoxicillin, nó giúp ngăn men beta-lactamase (một enzym do vi khuẩn sinh ra) phân hủy cấu trúc amoxicillin. Sự phối hợp này cũng giúp mở rộng phổ kháng khuẩn với các vi khuẩn đề kháng với amoxicillin, penicillin và cephalosporin.

Acigmentin 1000 do Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Hải sản xuất, dưới dạng viên nén bao phim, đóng gói 1 hộp 2 vỉ x 7 viên.

Acigmentin 1000 là thuốc gì? Công dụng và những lưu ý khi sử dụng 1
Acigmentin 1000 có hai thành phần chính là Amoxicillin và Acid clavulanic

Những trường hợp nào sử dụng thuốc Acigmentin 1000?

Chỉ định

Acigmentin 1000 là thuốc kê đơn, do đó cần có chỉ định và đơn thuốc từ bác sĩ, được dùng trong các trường hợp nhiễm khuẩn sau:

  • Nhiễm khuẩn nặng đường hô hấp trên: Bao gồm những bệnh như viêm tai giữa, viêm amidan và viêm xoang.
  • Nhiễm khuẩn hô hấp dưới: Gồm viêm phổi, viêm phế quản cấp và viêm phế quản mạn tính.
  • Nhiễm khuẩn nha khoa: Dùng trong trường hợp áp xe răng.
  • Nhiễm khuẩn xương khớp: Chủ yếu chỉ định cho viêm tủy xương.
  • Nhiễm khuẩn da – mô mềm: Các tình trạng như mụn nhọt, áp xe và nhiễm khuẩn vết thương.
Bạn nên tìm hiểu:  Tại sao việc xét nghiệm GBS là quan trọng cho phụ nữ mang thai? Ý nghĩa và tầm quan trọng của xét nghiệm GBS
Acigmentin 1000 là thuốc gì? Công dụng và những lưu ý khi sử dụng 2
Acigmentin 1000 là thuốc trị nhiễm khuẩn

Chống chỉ định

Thuốc Acigmentin 1000 không nên dùng trong các trường hợp sau:

  • Người có tiền sử quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc dị ứng với nhóm kháng sinh beta-lactam như Penicillin và Cephalosporin. Lưu ý dị ứng chéo có thể xảy ra với các kháng sinh beta-lactam khác như Cephalosporin.
  • Người có tiền sử vàng da hoặc rối loạn chức năng gan do Amoxicillin, clavulanat hoặc Penicillin. Amoxicillin có thể tăng nguy cơ ứ mật tại gan.

Liều và cách dùng thuốc

Liều dùng

Dành cho người lớn và trẻ >12 tuổi:

  • Nhiễm khuẩn nhẹ và vừa: 1 viên/lần mỗi 12 giờ.
  • Nhiễm khuẩn nặng hơn: 1 viên/lần mỗi 8 giờ.

nhiễm khuẩn nặng: 1 viên mỗi 8 giờ.

  • Bệnh nhân suy thận: Liều dùng cần được điều chỉnh bởi bác sĩ.
  • Cách dùng

    Thuốc nên được uống trước bữa ăn để giảm sự không dung nạp tại dạ dày-ruột.

    Không sử dụng thuốc quá 14 ngày mà không đi tái khám.

    Để đảm bảo hiệu quả tối đa của Acigmentin 1000, người dùng nên tuân thủ lịch trình uống thuốc đều đặn. Đối với những người có bệnh dạ dày, nên sử dụng thuốc sau bữa ăn để giảm nguy cơ đau dạ dày. Bên cạnh đó, cần kết hợp điều trị thuốc với chế độ ăn uống cân đối, hạn chế thức ăn nhiều dầu mỡ và cholesterol. Duy trì vận động đều đặn cũng quan trọng để cải thiện sức khỏe và tăng cường sức đề kháng.

    Để kiểm soát bệnh hiệu quả, bệnh nhân cần tuân thủ lịch trình điều trị, không tự ý ngừng hoặc thay đổi liều lượng thuốc, ngay cả khi cảm thấy tốt hơn. Hoàn thành toàn bộ lộ trình điều trị rất quan trọng để đảm bảo bệnh không tái phát.

    Acigmentin 1000 là thuốc gì? Công dụng và những lưu ý khi sử dụng 3
    Bệnh nhân cần tuân thủ điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ

    Tác dụng không mong muốn

    Khi sử dụng thuốc, bệnh nhân có thể gặp phải các tác dụng phụ với mức độ và tần suất khác nhau:

    • Thường gặp: Tiêu chảy, ngứa da, ngoại ban.
    • Ít gặp: Tăng bạch cầu ưa acid, buồn nôn, nôn, vàng da ứ mật, viêm gan kéo dài vài tháng, tăng transaminase, phát ban, ngứa da, ban đỏ.
    • Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, phù Quincke, hội chứng Stevens – Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, ban đỏ đa dạng, viêm da bong, viêm thận kẽ, viêm đại tràng giả mạc, giảm nhẹ tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu tan máu.
    Bạn nên tìm hiểu:  Khám Phá Lượng Calo Trong Trà Xanh Không Độ: Uống Có Làm Bạn Tăng Cân?

    Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ ngay để được hỗ trợ kịp thời, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

    Acigmentin 1000 là thuốc gì? Công dụng và những lưu ý khi sử dụng 4
    Tiêu chảy, ngứa da và ngoại ban là các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng kháng sinh

    Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Acigmentin 1000

    Thận trọng

    • Đối với bệnh nhân có rối loạn chức năng gan, cần dùng thuốc cẩn thận. Mặc dù tình trạng vàng da ứ mật hiếm khi xảy ra, nó có thể trở nặng nhưng thường hồi phục sau khoảng 6 tuần ngừng sử dụng.
    • Đối với bệnh nhân suy thận trung bình hoặc nặng, cần chú ý đến liều dùng.
    • Những người có tiền sử quá mẫn với penicilin có thể có phản ứng nặng hoặc tử vong khi dùng.
    • Nếu có biểu hiện mẫn đỏ kèm sốt nổi hạch sau khi dùng amoxicillin, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
    • Dùng thuốc kéo dài có thể góp phần phát triển vi khuẩn kháng thuốc.
    • Bệnh nhân có vấn đề về phenylceton – niệu cần lưu ý vì hỗn dịch chứa aspartam.

    Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

    • Sử dụng thuốc trong thai kỳ: Tránh sử dụng, đặc biệt 3 tháng đầu, trừ trường hợp cần thiết.thiết và dưới sự chỉ định của bác sĩ.
    • Phụ nữ đang cho con bú: Có thể dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú, ngoại trừ khi có nguy cơ mẫn cảm vì hàm lượng thuốc trong sữa mẹ rất thấp.
    Acigmentin 1000 là thuốc gì? Công dụng và những lưu ý khi sử dụng 5
    Khi mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu, không nên dùng thuốc Acigmentin 1000

    Tương tác thuốc

    Acigmentin 1000 có thể tương tác với một số thuốc khác, ví dụ:

    • Thuốc chống đông máu: Acigmentin 1000 có thể làm tăng thời gian chảy máu và ảnh hưởng đến quá trình đông máu.
    • Thuốc tránh thai uống: Khi dùng cùng với Acigmentin 1000, hiệu quả của thuốc tránh thai uống có thể giảm.

    Bệnh nhân nên cung cấp cho bác sĩ danh sách các thuốc hoặc thực phẩm bổ sung hiện đang sử dụng để theo dõi tương tác thuốc và có thể xử lý kịp thời nếu cần.

    Thông tin về thuốc Acigmentin 1000 trên đây cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quát về công dụng và các lưu ý khi sử dụng loại kháng sinh này trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Hiểu rõ về thuốc, dùng đúng liều lượng và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ là vô cùng quan trọng. Hy vọng bài viết này mang đến cho bạn và người thân những kiến thức hữu ích.


    Chia sẻ ngay với bạn bè

    Bài viết liên quan