Bệnh Kawasaki chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em dưới 5 tuổi, với nhiều ca bệnh xuất hiện tại Mỹ và Nhật Bản. Ở Việt Nam, số lượng bệnh nhân cũng tăng lên trong những năm gần đây. Vậy bệnh Kawasaki là gì và mức độ nguy hiểm thế nào?
1. Bệnh Kawasaki là bệnh gì?
Bệnh Kawasaki là một loại sốt cấp kèm phát ban toàn thân ở trẻ nhỏ, với viêm lan tỏa của các mạch máu nhỏ và vừa trên khắp cơ thể, bao gồm cả động mạch vành cung cấp máu cho tim.
Căn bệnh này được đặt tên theo một bác sĩ nhi khoa Nhật Bản, người đã mô tả dấu hiệu và triệu chứng đặc trưng vào năm 1967. Bệnh Kawasaki thường gặp ở trẻ dưới 5 tuổi, với tỷ lệ mắc ở bé trai cao hơn bé gái.
Hậu quả tức thời của bệnh Kawasaki không phải lúc nào cũng là nghiêm trọng ngay tức thì. Tuy nhiên, những biểu hiện về tim mạch có thể đe dọa tính mạng như viêm tim, phình động mạch vành gây đột tử, nhồi máu cơ tim ở trẻ nhỏ hoặc hẹp tắc và suy vành mạn tính sau này.
Bệnh Kawasaki chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ nhỏ dưới 5 tuổi, đặc biệt là lứa tuổi bú mẹ. Tỷ lệ mắc bệnh ở bé trai thường cao hơn bé gái.
Trắc nghiệm: Nhận biết sớm dấu hiệu chậm phát triển thể chất và trí tuệ ở trẻ
Nếu trẻ 6 tuổi chưa biết đếm số hoặc 7 tuổi vẫn không phân biệt được giữa thực tế và tưởng tượng, có thể bé chậm phát triển so với bạn bè cùng lứa. Bạn đã nhận biết được những dấu hiệu bất thường này chưa? Hãy làm nhanh bài trắc nghiệm sau để trang bị thêm kiến thức!
Nội dung trắc nghiệm được tham vấn chuyên môn cùng
Thạc sĩ, Bác sĩ y khoa,
Ma Văn Thấm
, chuyên khoa Nhi
,
Khoa Nhi – Sơ sinh – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Phú Quốc
2. Nguyên nhân gây bệnh Kawasaki ở trẻ em
Nguyên nhân gây ra bệnh Kawasaki vẫn chưa được xác định chính xác. Đa số các chuyên gia cho rằng bệnh có thể do nhiễm khuẩn hoặc nhiễm độc từ virus hoặc vi khuẩn, và yếu tố chủng tộc cũng ảnh hưởng khi bệnh này thường gặp ở trẻ em Châu Á hoặc gốc Châu Á. Yếu tố môi trường cũng có thể là tác nhân. Hiện chưa có bằng chứng xác thực nào chứng minh rằng bệnh này có thể lây truyền.
3. Triệu chứng bệnh Kawasaki
Sốt là triệu chứng phổ biến nhất, thường xuất hiện đầu tiên và kéo dài trên 5 ngày, thường không đáp ứng với kháng sinh hay thuốc hạ nhiệt thông thường.
- Kết mạc mắt đỏ sung huyết, thường không chảy dịch và xuất hiện trong tuần đầu tiên của bệnh.
- Môi đỏ rõ, có thể nứt kẽ và rỉ máu.
- Lưỡi màu đỏ và có thể vẫn gai.
- Phát ban đỏ thường xuất hiện sớm và toàn thân.
- Biểu hiện ở đầu các chi như sưng nề mu bàn tay, chân; đỏ tía gan bàn tay, bàn chân.
- Hạch bạch huyết ở vùng cổ, góc hàm có thể sưng lên to, thường chỉ ở một bên.
Khi mắc bệnh Kawasaki, triệu chứng thường tương tự nhiều bệnh sốt cấp khác như nhiễm trùng, hoặc sốt phát ban nhiệt đới, đồng thời một vài triệu chứng tự thoái lui làm bệnh dễ bị nhầm lẫn hoặc bỏ qua.
Vì vậy, nếu trẻ em bị sốt cao liên tục trong 3 – 4 ngày, kèm theo 2 hoặc 3 biểu hiện như: phát ban đỏ trên da; môi đỏ và lưỡi đỏ nổi gai; mắt đỏ ở cả hai bên (viêm đỏ kết mạc); sưng hạch góc hàm, cần nghĩ ngay đến bệnh Kawasaki và sớm đưa trẻ tới các bệnh viện chuyên khoa tim mạch nhi để khám.
4. Biến chứng của bệnh Kawasaki
Nếu bệnh không được phát hiện kịp thời và xử lý đúng lúc, biểu hiện lâm sàng của bệnh có thể tự thoái lui, nhưng các biến chứng ở cơ quan khác, đặc biệt là biến chứng như phình giãn động mạch vành tim có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim, hẹp tắc động mạch vành, thiếu máu cơ tim và suy vành mãn tính. Khoảng một phần ba số ca bệnh không được điều trị gặp phải tình trạng này.
5. Điều trị bệnh Kawasaki ở trẻ em
Trẻ khi mắc bệnh Kawasaki nên được điều trị tại bệnh viện. Tại đây, trẻ sẽ được sử dụng thuốc để ngăn ngừa tổn thương ở vành mạch, bao gồm:
- Phương pháp điều trị được lựa chọn cho bệnh nhân bị bệnh Kawasaki là tiêm gamma globulin (IVIG) liều cao vào tĩnh mạch. Đây là phương pháp điều trị hiệu quả giúp giảm thiểu triệu chứng và quan trọng hơn là có thể ngăn ngừa hoặc giảm tổn thương động mạch vành nếu được điều trị trong vòng 10 ngày kể từ khi xuất hiện sốt.
- Aspirin (ASA) liều cao cũng được sử dụng đồng thời với IVIG trong giai đoạn cấp tính của bệnh cho đến khi giảm sốt.
Khi được điều trị, bệnh thường có diễn biến tốt hơn. Một số trẻ có thể cần điều trị lần hai với IVIG hoặc các loại thuốc khác.
Để tránh những biến chứng có thể xảy ra và đảm bảo chẩn đoán cũng như điều trị chính xác, cha mẹ nên chọn các cơ sở y tế uy tín.
.
.
Bài viết tham khảo nguồn từ: Medschool.