Diclofenac, hay diclofenac sodium, thường được sử dụng trong điều trị viêm khớp mãn tính nhằm giảm sưng và viêm. Vậy diclofenac là loại thuốc nào? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin về công dụng và cách sử dụng thuốc diclofenac.
1. Mô tả thuốc diclofenac sodium
Diclofenac là một loại thuốc dùng để điều trị các cơn đau, sưng và đau do nhiều bệnh lý như viêm khớp, đau bụng kinh, đau nửa đầu, và các tình trạng khác gây ra.
Thuốc có nhiều dạng và nhãn hiệu khác nhau, phù hợp với từng mục đích cụ thể và có thể chứa các hàm lượng khác nhau. Ví dụ, diclofenac dạng bột (Cambia) thường được sử dụng để điều trị đau nửa đầu. Ngoài ra, thuốc còn có dạng sử dụng tại chỗ, phổ biến trong điều trị đau cơ xương khớp.
Các nhãn hiệu tại Hoa Kỳ bao gồm: Cambia; Cataflam; Voltaren; Voltaren-XR; Zorvolex
1.1. Diclofenac là thuốc gì?
Diclofenac là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thường được dùng để điều trị các cơn đau từ nhẹ đến trung bình và giảm triệu chứng của bệnh viêm khớp (chẳng hạn như viêm xương khớp hoặc viêm khớp dạng thấp) bao gồm viêm, sưng, cứng và đau khớp. Thuốc này không chữa được bệnh viêm khớp, mà chỉ giúp giảm triệu chứng khi bạn còn sử dụng thuốc.
Thuốc này cũng được áp dụng trong điều trị viêm cột sống dính khớp, một dạng viêm khớp ảnh hưởng đến các khớp ở cột sống, và các tình trạng đau đớn khác như đau bụng kinh.
Diclofenac còn được dùng trong điều trị các cơn đau nửa đầu cấp tính, với hoặc không kèm theo hào quang, ở người lớn. Tuy nhiên, thuốc không có tác dụng ngăn chặn hoặc giảm số lượng các cơn đau nửa đầu.
Thuốc này chỉ được sử dụng theo sự kê đơn của bác sĩ.
1.2. Các dạng thuốc diclofenac
Sản phẩm này có sẵn dưới các dạng bào chế sau:
- Viên nén 25 mg, 50 mg, và 100 mg.
- Ống tiêm 75 mg/2 ml; và 75 mg/3 ml.
- Viên đạn 25 mg, và 100 mg.
- Thuốc nhỏ 0,1%.
- Gel dùng ngoài 10 mg/g.
1.3. Một số đặc điểm về liều lượng sử dụng thuốc diclofenac
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị viêm xương khớp:
- Viên nang axit tự do diclofenac: 35mg uống ba lần mỗi ngày
- Viên nén giải phóng nhanh kali diclofenac: 50 mg, uống hai hoặc ba lần mỗi ngày
- Viên bao tan trong ruột diclofenac: 50 mg uống hai hoặc ba lần mỗi ngày hoặc 75 mg uống hai lần mỗi ngày
- Liều tối đa: 150 mg mỗi ngày
- Viên giải phóng kéo dài natri diclofenac: 100 mg uống một lần mỗi ngày
- Sử dụng: Giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm xương khớp.
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị viêm cột sống dính khớp:
- Viên nén giải phóng chậm và tan trong ruột diclofenac: 25 mg, uống bốn lần mỗi ngày. Có thể dùng thêm một liều 25 mg trước khi đi ngủ, nếu cần
- Liều tối đa: 125 mg mỗi ngày
- Sử dụng: Dùng cấp tính hoặc lâu dài để giảm các triệu chứng của viêm cột sống dính khớp.
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị đau bụng kinh:
- Viên nén giải phóng nhanh kali diclofenac: 50 mg, uống ba lần mỗi ngày
- Nhận xét: Liều khởi đầu có thể là 100 mg uống, sau đó uống 50 mg để tăng hiệu quả giảm đau ở một số bệnh nhân; bắt đầu điều trị khi triệu chứng đầu tiên xuất hiện và tiếp tục dùng trong vài ngày.
- Sử dụng: Giảm các dấu hiệu và triệu chứng của đau bụng kinh nguyên phát.
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị viêm khớp dạng thấp:
- Viên giải phóng nhanh kali diclofenac: 50 mg uống ba hoặc bốn lần mỗi ngày
- Viên bao tan trong ruột và viên giải phóng chậm natri diclofenac: 50 mg uống ba đến bốn lần mỗi ngày hoặc 75 mg uống hai lần mỗi ngày
- Liều tối đa…đa: 225 mg hàng ngày
- Diclofenac natri loại viên giải phóng kéo dài: 100 mg uống một lần mỗi ngày
- Liều tối đa: 100 mg hai lần mỗi ngày; điều này chỉ áp dụng cho bệnh nhân hiếm gặp, nơi mà lợi ích vượt trội hơn nguy cơ lâm sàng.
- Giảm các triệu chứng và dấu hiệu của bệnh viêm khớp dạng thấp
Liều thông thường cho người lớn đối với chứng đau nửa đầu:
- Diclofenac kali dạng gói dung dịch uống: 50 mg (1 gói) dùng một lần trong ngày
- Nhận xét: Thuốc này không dùng để dự phòng chứng đau nửa đầu hoặc điều trị chứng đau đầu từng cơn; hiệu quả và an toàn của liều thứ hai chưa được xác định.
- Sử dụng: Điều trị cấp tính chứng đau nửa đầu, có hoặc không kèm hào quang.
Liều thông thường cho người lớn để giảm đau:
Đường miệng:
- Viên nang lỏng chứa kali diclofenac: 25 mg, uống 4 lần mỗi ngày
- Viên nang axit tự do diclofenac: 18 mg hoặc 35 mg, uống 3 lần mỗi ngày
- Diclofenac viên giải phóng kali tức thì: 50 mg, uống 3 lần mỗi ngày; liều ban đầu 100 mg sau đó là 50 mg có thể giúp giảm đau tốt hơn đối với một số bệnh nhân.
Đường tiêm:
- 37,5 mg tiêm tĩnh mạch trong 15 giây mỗi 6 giờ khi cần để giảm đau
- Liều tối đa: 150 mg mỗi ngày
- Lưu ý: Bệnh nhân cần đủ nước trước khi tiêm tĩnh mạch thuốc này để giảm nguy cơ hại cho thận.
- Công dụng: Điều trị các cơn đau cấp tính từ nhẹ đến trung bình (uống, IV) và đau vừa đến nặng, đơn thuần hoặc kèm thuốc giảm đau opioid (IV).
Nếu bạn bỏ lỡ một liều thì sao?
Dùng ngay liều đó khi nhớ. Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến thời gian cho liều tiếp theo. Không nên dùng thêm thuốc để bù liều đã quên.
Tác dụng không mong muốn của Diclofenac:
5 – 15% người bệnh có tác dụng phụ ở đường tiêu hóa. Các tác dụng phụ như ibuprofen nhưng tần suất cao hơn.
2. Một số lời khuyên khi sử dụng thuốc diclofenac
2.1. Cảnh báo khi sử dụng thuốc diclofenac
Không nên dùng diclofenac nếu bạn có tiền sử dị ứng với aspirin hoặc thuốc chống viêm không steroid.
Diclofenac có thể tăng nguy cơ gây đột quỵ hoặc đau tim tử vong, đặc biệt nếu dùng lâu dài hoặc liều cao, hoặc nếu bạn có bệnh tim. Không nên dùng thuốc này ngay trước hoặc sau khi phẫu thuật bắc cầu (ghép động mạch vành, hoặc CABG).
Diclofenac cũng có thể gây chảy máu dạ dày hoặc ruột, có thể nguy hiểm tính mạng. Các tình trạng này có thể xảy ra mà không có cảnh báo trước, đặc biệt là ở người lớn tuổi.
- Trước khi dùng thuốc này:
Diclofenac có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ hoặc đau tim gây tử vong, ngay cả khi không có yếu tố nguy cơ nào. Không dùng thuốc này ngay trước hoặc sau phẫu thuật bắc cầu (ghép động mạch vành).
Diclofenac cũng có thể gây chảy máu dạ dày hoặc ruột và có thể nghiêm trọng. Không sử dụng diclofenac nếu bạn dị ứng với nó, hoặc đã từng có phản ứng dị ứng nghiêm trọng sau khi dùng aspirin hoặc thuốc chống viêm không steroid.
Không dùng Cambia để điều trị đau đầu từng đám và không sử dụng Zipsor nếu bạn dị ứng với thịt bò hoặc protein thịt bò.
Để đảm bảo thuốc này an toàn cho bạn, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có:
- Bệnh tim, huyết áp cao;
- Loét hoặc chảy máu dạ dày;
- Bệnh hen suyễn;
- Bệnh gan hoặc thận; hoặc là
- Nếu bạn hút thuốc.
Diclofenac có thể gây ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng và có thể làm cho việc mang thai trở nên khó khăn hơn khi bạn đang sử dụng thuốc này.
Nếu bạn đang mang thai, chỉ nên sử dụng diclofenac nếu có sự chỉ định từ bác sĩ. Dùng thuốc chống viêm không steroid trong 20 tuần cuối của thai kỳ có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về tim hoặc thận của thai nhi và các biến chứng có thể ảnh hưởng đến thai kỳ của bạn.
Dùng thuốc này có thể không an toàn khi cho con bú. Hãy hỏi bác sĩ của bạn để biết thêm về các rủi ro. Diclofenac không được cấp phép sử dụng cho bất kỳ ai dưới 18 tuổi.
2.2. Cách sử dụng diclofenac như thế nào?
Hãy dùng diclofenac đúng theo quy định từ bác sĩ. Tuân theo hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn và đọc tất cả các chỉ dẫn khi dùng thuốc. Bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng của bạn theo thời gian. Hãy sử dụng liều lượng thấp nhất có hiệu quả trong việc điều trị tình trạng của bạn.
Các nhãn hiệu diclofenac khác nhau có chứa lượng diclofenac khác nhau và có thể có các cách sử dụng khác nhau. Nếu bạn thay đổi nhãn hiệu, nhu cầu về liều lượng của bạn cũng có thể thay đổi. Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về lượng thuốc cần sử dụng. Hỏi dược sĩ của bạn nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về nhãn hiệu bạn nhận được từ hiệu thuốc.
Nuốt toàn bộ viên thuốc, không nghiền nát, nhai hay làm vỡ viên thuốc.
Dùng Zorvolex khi bụng đói, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn.
Hòa tan dạng bột của thuốc này (Cambia) với 1 đến 2 ounce nước. Không sử dụng bất kỳ loại chất lỏng nào khác. Khuấy đều hỗn hợp và uống ngay lập tức. Cambia phát huy hiệu quả tốt nhất khi bạn uống lúc bụng đói.
Gọi cho bác sĩ nếu cơn đau đầu của bạn không hết hoàn toàn sau khi sử dụng Cambia.
Nếu bạn sử dụng diclofenac trong thời gian dài, có thể bạn sẽ cần phải xét nghiệm y tế thường xuyên.
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh nơi ẩm ướt và nhiệt. Đậy kín nắp chai khi không sử dụng.
.
.