Có phải bạn thắc mắc đo CVP là gì và quy trình thực hiện kỹ thuật này như thế nào không? Đây là câu hỏi phổ biến của nhiều độc giả. Trước khi đi sâu vào quy trình đo CVP, hãy để Tin tức Sức khỏe chia sẻ những thông tin cơ bản về CVP cùng phương pháp đo CVP.
Tổng quan về CVP và phương pháp đo lường
CVP, hay còn được gọi là PVC, là viết tắt của áp lực tĩnh mạch trung tâm và có tên tiếng Anh là Central Venous Pressure. Chỉ số này đo áp suất trung bình trong tĩnh mạch chủ trên và áp lực cuối thì tâm trương của thất phải hoặc tiền gánh. Nói một cách đơn giản hơn, chỉ số CVP phản ánh khối lượng tuần hoàn và hiệu suất làm việc của tim.
Chỉ số CVP bình thường nằm trong khoảng 8 – 12 cm nước. Nếu chỉ số này trên 12 cm nước thì có thể là do sự giảm co bóp của tim hoặc truyền dịch quá nhiều. Khi chỉ số CVP dưới 8 cm nước, điều này cho thấy thiếu khối lượng tuần hoàn.
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm, hay đo CVP, là một kỹ thuật quan trọng giúp các bác sĩ quyết định lượng dịch truyền cũng như sử dụng thuốc vận mạch cho bệnh nhân nặng, đặc biệt là những người bị sốc.
Khi nào cần thực hiện đo CVP?
Đo CVP được chỉ định trong các trường hợp cụ thể như:
- Người bệnh bị tụt huyết áp.
- Người bệnh bị sốc, bao gồm: Sốc giảm thể tích, sốc phản vệ, sốc tim, sốc nhiễm khuẩn…
- Người bệnh cần đánh giá thể tích dịch lòng mạch và tiền gánh tim: Mất nước, phù phổi, suy tim…
- Thực hiện test dịch truyền.
- Truyền các loại thuốc qua đường truyền trung tâm, bao gồm các dịch, thuốc kích ứng mạch máu hoặc có áp lực thẩm thấu cao.
Quy trình đo CVP
Khi thực hiện đo CVP, người bệnh sẽ được gây tê tại chỗ. Quy trình cơ bản bao gồm các bước sau:
Chuẩn bị
Khâu chuẩn bị là rất quan trọng, bao gồm chuẩn bị dụng cụ và chuẩn bị bệnh nhân.
Về phần dụng cụ, cần có CVP catheter, bộ dây truyền, thước đo hoặc monitor, thước thăng bằng để lấy mức zero, bơm truyền dịch để giữ thông catheter, dung dịch sát khuẩn, găng vô khuẩn, áo phẫu thuật, gạc, băng keo…
Về phía bệnh nhân, bác sĩ sẽ giải thích chi tiết về thủ thuật và yêu cầu ký giấy cam kết. Sau khi bệnh nhân đồng ý và hoàn tất thủ tục, họ sẽ được thay đồ, chuyển vào phòng thủ thuật và gây tê tại chỗ.
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
Việc đặt catheter tĩnh mạch trung tâm sẽ được bác sĩ thực hiện.
Trước khi chọc kim vào tĩnh mạch trung tâm, bác sĩ sẽ chọn vị trí đặt catheter. Các vị trí có thể bao gồm tĩnh mạch cảnh trong, tĩnh mạch cảnh ngoài, tĩnh mạch dưới đòn, tĩnh mạch đùi, tĩnh mạch nền và tĩnh mạch cánh tay. Trong số này, tĩnh mạch cảnh trong thường được lựa chọn nhiều nhất.
Sau khi đặt
được catheter, các bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh chụp X quang ngực để kiểm tra xem catheter đã đúng vị trí hay chưa.
Đo CVP
Nguyên tắc bình thông nhau là cơ sở để thực hiện đo CVP. Với kỹ thuật này, bác sĩ có thể chọn đo bằng thước áp lực hoặc thông qua máy theo dõi (monitor).
Thực hiện đo bằng thước áp lực
Trên đường truyền dịch, khóa ba đầu được lắp đặt, trong đó một đầu kết nối với chai truyền, một đầu thông với đường truyền của người bệnh và đầu còn lại kết nối với thước đo áp lực.
Dung dịch đo CVP thường là dung dịch đẳng trương như Ringer lactat, NaCl 0,9%… Hạn chế sử dụng dung dịch ưu trương để tránh sai số khi đo.
Trước khi đo, xoay van để cho dịch chảy vào người bệnh. Lúc cần đo, khoá đường vào người bệnh, để dịch chảy vào cột nước làm đầy cột nước, sau đó đóng van trở lại chai dịch. Khi đó, giữa thước đo áp lực và người bệnh có lưu thông, cột nước sẽ rơi nhanh rồi dừng lại, sau đó dao động nhẹ nhàng theo nhịp thở (tăng khi thở ra và giảm khi hít vào).
Chiều cao của mực nước trong thước đo chính là đơn vị cm của áp lực tĩnh mạch trung tâm.
Thực hiện đo bằng máy theo dõi
Kỹ thuật đo CVP với máy theo dõi được thực hiện theo các bước sau:
- Trước tiên, kết nối các bộ phận của hệ thống đo: Kết nối bộ phận đo áp lực với máy theo dõi qua dây kết nối, sau đó đuổi khí tại vị trí kết nối với catheter tĩnh mạch trung tâm và tại bộ phận đo áp lực. Đặt chai dịch NaCl 0,9% pha sẵn Heparin vào bao áp lực và bơm áp lực lên 300 mmHg. Sau đó, kết nối dây truyền của bộ phận đo áp lực với chai dịch đã tạo áp lực và đuổi khí cho đến khi hết khí.
- Xác định và chuẩn vị trí: Cố định bộ phận đo áp lực ngang với tim người bệnh. Mở khóa chạc ba để cổng đo áp lực thông với môi trường bên ngoài. Kiểm tra chuẩn vị trí trên máy theo dõi cho đến khi hoàn tất.
- Nối dây đo áp lực vào catheter tĩnh mạch trung tâm. Đặt cổng đo áp lực ở vị trí ngang với đường nách giữa. Mở khoá ba chạc ở cổng đo áp lực để đường truyền từ chai dịch thông qua chạc 3 thông với môi trường bên ngoài. Đặt cổng đo áp lực ở vị trí zero trên màn hình máy theo dõi.
- Điều chỉnh chạc 3 để dây đo áp lực tĩnh mạch trung tâm thông với người bệnh. Đọc kết quả áp lực tĩnh mạch trung tâm trên màn hình máy theo dõi và ghi nhận kết quả theo áp lực trung bình.
Kết thúc
Sau khi kết thúc quá trình đo CVP, người bệnh được đưa trở lại tư thế ban đầu. Lúc này, nhân viên y tế sẽ đuổi khí trên đường truyền lực và thông lại các đường truyền dịch, sau đó trả lại tốc độ truyền dịch ban đầu.
Thêm vào đó, sau khi kết thúc thủ thuật, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh chụp X quang ngực để kiểm tra lại vị trí catheter.
Cuối cùng, người bệnh cần nằm nghỉ và được theo dõi ít nhất 30 phút.
Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về kỹ thuật đo CVP – đo áp lực tĩnh mạch trung tâm mà Tin tức Sức khỏe đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn đọc. Hy vọng bài viết này sẽ giúp quý độc giả hiểu rõ hơn về kỹ thuật này. Cảm ơn các bạn đã luôn tin tưởng, theo dõi và ủng hộ Tin tức Sức khỏe trong suốt thời gian qua.