Đột quỵ là một biến chứng vô cùng nguy hiểm, cần cấp cứu bệnh nhân nhanh chóng nhất có thể để cứu mạng. Bên cạnh đó, việc sử dụng thuốc dự phòng hoặc sơ cứu ban đầu cũng được xem xét ở những người có nguy cơ đột quỵ. Vậy các loại thuốc chống đột quỵ là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Đột quỵ là gì?
Đột quỵ là một nhóm bệnh lý gây ra bởi sự gián đoạn đột ngột dòng máu đến một phần của não, gây thiếu oxy và dinh dưỡng, làm tổn thương tế bào thần kinh. Đột quỵ có thể được chia thành hai loại chính, bao gồm:
- Thiếu máu cục bộ: Đây là tình trạng phổ biến khi mạch máu não bị tắc nghẽn do huyết khối hoặc cục máu đông. Đa số đột quỵ trong mùa lạnh thuộc nhóm này.
- Chảy máu hoặc xuất huyết: Xảy ra khi thành mạch máu bị vỡ hoặc nứt, khiến máu tràn ra khu vực xung quanh.
- Di chứng đột quỵ khác nhau tùy vào mức độ và vị trí tổn thương của não, cùng với việc cấp cứu và điều trị kịp thời. Những di chứng có thể bao gồm liệt hoặc yếu cơ, khó nuốt, viêm phổi, đau tim, suy giảm nhận thức và trầm cảm. Đột quỵ gây ảnh hưởng lớn đến khả năng vận động và tâm lý người bệnh.

Công dụng của thuốc phòng chống đột quỵ
Mục đích của thuốc phòng chống đột quỵ là kiểm soát và ngăn chặn các yếu tố làm tăng rủi ro tắc nghẽn và áp lực lên mạch máu. Các thuốc chống đột quỵ bao gồm:
Một trong những yếu tố nguy hiểm dẫn đến đột quỵ là sự hình thành mảng xơ vữa trong mạch máu, làm giảm lưu lượng máu đến não. Khi các mảng xơ vữa to ra, chúng có thể vỡ và tạo cục máu đông gây tắc nghẽn. Do đó, thuốc giảm cholesterol trong máu là giải pháp quan trọng giúp phòng ngừa đột quỵ bằng cách ngăn chặn sự hình thành xơ vữa động mạch.
Thuốc chống đông máu được sử dụng để giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, giúp ngăn chặn đột quỵ.
Duy trì mức huyết áp ổn định là một yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa đột quỵ, đặc biệt là ở những người bị tăng huyết áp hoặc tụt huyết áp (gây nguy cơ thiếu máu não).

Một số loại thuốc phổ biến được dùng trong phòng ngừa đột quỵ
Những thuốc tác động đến quá trình đông máu
Thuốc chống đông máu Heparin
Heparin hoạt động bằng cách gián đoạn một số bước trong quá trình đông máu tự nhiên của cơ thể, do đó Heparin giúp phòng ngừa đột quỵ hiệu quả.
Việc phòng ngừa hình thành các cục máu đông mới và ngăn chặn cục máu đông hiện tại phát triển to hơn là điều cần thiết. Thuốc được chỉ định cho các bệnh nhân có rối loạn nhịp tim (rung nhĩ) và cục máu đông có nguy cơ di chuyển từ tim đến não, giúp phòng ngừa tái phát đột quỵ ở những người đã từng bị đột quỵ.
Thuốc Enoxaparin
Enoxaparin là một hoạt chất tương tự như heparin nhưng có khối lượng phân tử thấp hơn, cải thiện các hạn chế về mặt dược động học và giảm các tác dụng không mong muốn của heparin. Thêm vào đó, enoxaparin còn có thời gian duy trì nồng độ ổn định trong cơ thể dài hơn so với heparin. Nhờ đó, việc dự đoán đáp ứng điều trị và đưa ra liều cố định dựa trên cân nặng trở nên dễ dàng hơn khi sử dụng enoxaparin.
Thuốc kháng vitamin K
Vitamin K đóng vai trò như chất xúc tác trong việc tổng hợp các yếu tố đông máu. Thuốc kháng vitamin K được dùng để ức chế quá trình hình thành cục máu đông, từ đó làm giảm nguy cơ gây đột quỵ. Một số hoạt chất thuộc nhóm này bao gồm warfarin, acenocoumarol…
Khi dùng nhóm thuốc này, bệnh nhân cần thực hiện xét nghiệm INR – loại xét nghiệm liên quan đến thời gian đông máu. Theo dõi chỉ số này thường xuyên giúp bác sĩ điều chỉnh liều thuốc sao cho an toàn. Đồng thời, người bệnh cũng cần chú ý đến chế độ ăn uống, vì lượng vitamin K trong thực phẩm hàng ngày có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Thuốc chống kết tập tiểu cầu
Tiểu cầu đóng vai trò như lớp băng cầm máu tự nhiên, bảo vệ vị trí tổn thương ở giai đoạn ban đầu để hình thành cục máu đông. Tuy nhiên, khi tiểu cầu kết tập tại vị trí mạch máu bị tổn thương và tạo ra cục máu đông có thể dẫn đến tắc nghẽn, tăng nguy cơ đột quỵ. Thuốc kháng tiểu cầu giúp ngăn sự tập hợp của các tiểu cầu, từ đó ngăn chặn giai đoạn hình thành cục máu đông. Acetylsalicylic acid (ASA) hay aspirin là một hoạt chất kháng tiểu cầu phổ biến.

Thuốc làm tan cục máu đông
Dù theo sinh lý bình thường, cơ thể có khả năng tự tiêu biến các cục máu đông, trả lại sự thông thoáng cho mạch máu. Tuy nhiên, trong trường hợp đột quỵ, việc xử trí là vấn đề cấp thiết và không thể chần chừ. Vì vậy, nếu bác sĩ xác định đột quỵ do cục máu đông gây ra, thuốc làm tan cục máu đông có thể được chỉ định.
Thuốc duy trì mức cholesterol ổn định
Người bị rối loạn mỡ máu hoặc có lượng cholesterol trong máu cao cũng có nguy cơ tăng mắc bệnh tim hoặc đột quỵ. Vì vậy, bác sĩ có thể chỉ định thuốc để duy trì mức cholesterol ở ngưỡng tối ưu, giảm thiểu hình thành các mảng xơ vữa trong lòng mạch.
Statin là nhóm thuốc giảm cholesterol phổ biến hiện nay với những dược chất như: Atorvastatin, rosuvastatin, lovastatin, pravastatin, simvastatin. Ngoài ra, còn có những loại thuốc giảm cholesterol ít được dùng hơn như fibrate, resin, ezetimibe.
Mặc dù statin được sử dụng phổ biến nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ thường gặp như buồn nôn, đau cơ hoặc các dấu hiệu tăng men gan. Vì vậy, hãy để ý đến những tác dụng không mong muốn này và tham vấn thêm với bác sĩ để có thể xử lý phù hợp.

Các nhóm thuốc giúp điều chỉnh huyết áp
Thuốc lợi tiểu giảm huyết áp
Nhóm thuốc này thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và suy tim. Thuốc lợi tiểu giúp giảm huyết áp bằng cách tăng thải muối và nước qua thận, giúp cải thiện thể tích tuần hoàn.
Thuốc chẹn kênh canxi giảm huyết áp
Hầu hết các cơn đột quỵ xảy ra khi lưu lượng máu giảm do tắc nghẽn các động mạch lớn và nhỏ. Khi đó, các ion canxi xâm nhập vào tế bào não gây ảnh hưởng đến chức năng hoặc làm chết tế bào não. Do đó, bên cạnh khả năng điều trị tăng huyết áp, thuốc chẹn kênh canxi có thể ngăn ngừa đột quỵ bằng cách ngăn chặn dòng ion canxi xâm nhập. Hơn nữa, một số chuyên gia cho rằng thuốc chẹn kênh canxi cũng có thể hoạt động như chất bảo vệ thần kinh.
Người dùng thuốc chẹn kênh canxi thường có thể gặp một số tác dụng không mong muốn như mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn do tác dụng làm giãn mạch nhanh của thuốc.
Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc ức chế thụ thể Angiotensin II (ARB)
Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) và thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) thuộc nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp phổ biến nhất hiện nay. Nhóm thuốc này được ghi nhận có khả năng ngăn ngừa hoặc làm chậm các biến chứng trên mạch máu lớn và nhỏ, từ đó giúp ổn định huyết áp và giảm nguy cơ đột quỵ.
Tuy nhiên, người dùng thuốc ức chế men chuyển thường gặp các tác dụng phụ như ho khan, tiêu chảy, buồn nôn. Hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và lựa chọn loại thuốc phù hợp nhất.

Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc chống đột quỵ
- Người bệnh cần tuân theo chỉ định và hướng dẫn cụ thể của bác sĩ về việc dùng đúng loại thuốc, đúng liều lượng và đúng thời điểm đối với các thuốc chống đột quỵ.
- Trong quá trình sử dụng, tuyệt đối không tự ý thay đổi thuốc hoặc ngừng dùng thuốc mà chưa có ý kiến của bác sĩ.
- Theo dõi các triệu chứng bất thường khi sử dụng thuốc vì có thể đây là tác dụng phụ của thuốc, đặc biệt là nguy cơ chảy máu, xuất huyết khi dùng các thuốc chống đông máu. Hãy thông báo kịp thời cho bác sĩ để được hỗ trợ.
- Bệnh nhân có tiền sử về rối loạn đông máu như khó cầm máu, chảy máu, xuất huyết hoặc có những vết thương hở cần tham khảo kỹ lưỡng ý kiến của bác sĩ khi dùng các thuốc tan huyết khối và thuốc chống đông máu.
Hi vọng những thông tin được cung cấp trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuốc chống đột quỵ hiện nay. Hãy duy trì lối sống lành mạnh và thực đơn dinh dưỡng để phòng tránh đột quỵ tốt nhất nhé.